TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,163,900,167,633 |
1,126,328,844,959 |
1,405,009,512,384 |
1,147,444,585,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,945,457,321 |
59,122,656,329 |
120,804,190,793 |
68,356,196,435 |
|
1. Tiền |
41,945,457,321 |
59,122,656,329 |
120,804,190,793 |
68,356,196,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
421,841,226,371 |
382,921,072,557 |
669,561,549,303 |
509,508,358,940 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
408,365,673,587 |
361,345,302,905 |
655,773,938,636 |
478,043,072,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,182,832,066 |
10,349,560,226 |
10,711,405,406 |
10,962,217,423 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,306,093,944 |
12,243,498,921 |
4,093,494,756 |
21,520,358,525 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,017,289,495 |
-1,017,289,495 |
-1,017,289,495 |
-1,017,289,495 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,916,269 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
660,149,173,801 |
649,517,609,861 |
590,255,867,862 |
553,462,429,120 |
|
1. Hàng tồn kho |
660,149,173,801 |
649,517,609,861 |
590,255,867,862 |
553,462,429,120 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,964,310,140 |
34,767,506,212 |
24,387,904,426 |
16,117,601,288 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,953,407,568 |
4,131,380,648 |
3,972,911,190 |
5,691,442,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,483,242,365 |
30,141,199,054 |
20,005,831,568 |
9,879,422,691 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
527,660,207 |
491,010,241 |
409,161,668 |
390,976,343 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,916,269 |
|
155,760,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
377,814,201,099 |
429,434,046,725 |
412,067,865,350 |
387,869,456,992 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,000,000 |
8,000,000 |
22,000,000 |
5,935,782,873 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
8,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
5,913,782,873 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,000,000 |
|
22,000,000 |
22,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
320,937,247,438 |
374,696,617,645 |
359,666,339,889 |
329,956,061,481 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
305,950,657,219 |
359,945,214,070 |
345,150,122,958 |
315,509,722,861 |
|
- Nguyên giá |
373,255,974,906 |
432,663,267,381 |
421,035,249,194 |
395,115,405,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,305,317,687 |
-72,718,053,311 |
-75,885,126,236 |
-79,605,682,687 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,986,590,219 |
14,751,403,575 |
14,516,216,931 |
14,446,338,620 |
|
- Nguyên giá |
17,469,936,169 |
17,469,936,169 |
17,469,936,169 |
17,640,696,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,483,345,950 |
-2,718,532,594 |
-2,953,719,238 |
-3,194,357,549 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,868,953,661 |
54,729,429,080 |
52,379,525,461 |
51,977,612,638 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,985,829,721 |
4,418,521,017 |
3,640,833,275 |
4,811,136,328 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
51,883,123,940 |
50,310,908,063 |
48,738,692,186 |
47,166,476,310 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,541,714,368,732 |
1,555,762,891,684 |
1,817,077,377,734 |
1,535,314,042,775 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,153,534,196,225 |
1,137,400,821,619 |
1,364,289,063,681 |
1,080,760,373,861 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,149,860,723,366 |
1,133,727,348,760 |
1,360,784,191,569 |
1,077,255,501,749 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,628,558,070 |
154,132,006,035 |
221,200,767,528 |
181,707,744,504 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,556,673,642 |
148,403,172,631 |
109,002,185,530 |
159,135,528,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,573,199,011 |
8,753,093,136 |
9,583,819,800 |
2,238,280,523 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,127,310,871 |
5,100,192,688 |
13,250,613,873 |
7,855,508,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,564,508,279 |
1,702,789,842 |
1,917,503,716 |
3,376,229,949 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,112,526,252 |
7,725,712,707 |
7,565,314,544 |
8,684,951,920 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
996,297,947,241 |
807,910,381,721 |
998,263,986,578 |
714,257,258,261 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,673,472,859 |
3,673,472,859 |
3,504,872,112 |
3,504,872,112 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,673,472,859 |
3,673,472,859 |
3,504,872,112 |
3,504,872,112 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
388,180,172,507 |
418,362,070,065 |
452,788,314,053 |
454,553,668,914 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
388,180,172,507 |
418,362,070,065 |
452,788,314,053 |
454,553,668,914 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,133,990,000 |
350,133,990,000 |
350,133,990,000 |
350,133,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,133,990,000 |
350,133,990,000 |
350,133,990,000 |
350,133,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-2,234,667,762 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,389,691,181 |
64,687,389,989 |
99,166,429,262 |
103,824,076,748 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,794,059,515 |
64,091,758,326 |
98,570,796,610 |
4,657,647,485 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
595,631,666 |
595,631,663 |
595,632,652 |
99,166,429,263 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,656,491,326 |
3,540,690,076 |
3,487,894,791 |
2,830,269,928 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,541,714,368,732 |
1,555,762,891,684 |
1,817,077,377,734 |
1,535,314,042,775 |
|