TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
662,980,714,616 |
848,118,684,742 |
892,844,824,747 |
1,168,861,616,551 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,587,968,665 |
33,714,003,389 |
53,449,745,551 |
44,106,940,709 |
|
1. Tiền |
35,087,968,665 |
33,714,003,389 |
53,449,745,551 |
44,106,940,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
214,704,049,198 |
179,996,728,859 |
185,001,262,758 |
314,802,529,065 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
191,120,035,279 |
115,622,851,793 |
172,656,462,753 |
298,057,990,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,123,536,095 |
60,932,160,352 |
10,618,198,129 |
11,557,075,343 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
473,851,050 |
1,455,089,940 |
2,739,975,102 |
6,204,752,866 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,017,289,495 |
-1,017,289,495 |
-1,017,289,495 |
-1,017,289,495 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,916,269 |
3,916,269 |
3,916,269 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
389,642,559,251 |
599,995,479,425 |
610,351,587,007 |
752,182,362,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
389,642,559,251 |
599,995,479,425 |
610,351,587,007 |
752,182,362,266 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,046,137,502 |
34,412,473,069 |
44,042,229,431 |
57,769,784,511 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
817,866,890 |
1,435,874,183 |
4,387,402,136 |
2,434,402,202 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,581,063,925 |
32,355,449,308 |
37,957,865,912 |
54,767,821,487 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
647,206,687 |
621,149,578 |
1,696,961,383 |
567,560,822 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
198,713,361,402 |
220,835,662,786 |
283,272,756,148 |
351,884,035,922 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,000,000 |
22,000,000 |
|
22,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,000,000 |
22,000,000 |
|
22,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,333,708,257 |
147,829,346,605 |
217,841,545,014 |
287,595,463,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,714,847,168 |
132,376,004,027 |
201,914,208,219 |
271,903,312,906 |
|
- Nguyên giá |
157,116,227,757 |
180,632,934,325 |
253,583,608,872 |
328,012,208,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,401,380,589 |
-48,256,930,298 |
-51,669,400,653 |
-56,108,895,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,618,861,089 |
15,453,342,578 |
15,927,336,795 |
15,692,150,151 |
|
- Nguyên giá |
16,245,960,569 |
16,245,960,569 |
17,469,936,169 |
17,469,936,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-627,099,480 |
-792,617,991 |
-1,542,599,374 |
-1,777,786,018 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,106,431,811 |
6,124,967,531 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,106,431,811 |
6,124,967,531 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,251,221,334 |
66,859,348,650 |
65,431,211,134 |
64,266,572,865 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,665,022,673 |
6,595,467,135 |
6,869,394,040 |
7,406,820,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
62,586,198,661 |
60,263,881,515 |
58,561,817,094 |
56,859,752,674 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
861,694,076,018 |
1,068,954,347,528 |
1,176,117,580,895 |
1,520,745,652,473 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
555,097,541,847 |
735,782,243,941 |
851,753,999,215 |
1,157,121,190,349 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
554,386,846,054 |
734,461,212,712 |
847,707,161,888 |
1,153,074,353,022 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
146,986,490,293 |
9,868,316,196 |
17,907,678,059 |
32,332,323,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,219,959,697 |
58,670,736,930 |
44,963,246,394 |
50,952,178,825 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
452,152,467 |
8,002,758,537 |
558,532,110 |
9,610,040,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,003,875,593 |
5,761,396,211 |
4,972,858,320 |
4,177,159,246 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,727,342,239 |
643,589,145 |
848,971,734 |
1,063,138,649 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,151,537,936 |
4,463,290,009 |
3,873,702,353 |
5,170,621,070 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
337,832,227,081 |
647,051,125,684 |
774,582,172,918 |
1,049,768,891,909 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,260,748 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
710,695,793 |
1,321,031,229 |
4,046,837,327 |
4,046,837,327 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
710,695,793 |
1,321,031,229 |
4,046,837,327 |
4,046,837,327 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
306,596,534,172 |
333,172,103,587 |
324,363,581,680 |
363,624,462,124 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
306,596,534,172 |
333,172,103,587 |
324,363,581,680 |
363,624,462,124 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
142,315,340,000 |
142,315,340,000 |
142,315,340,000 |
233,424,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
142,315,340,000 |
142,315,340,000 |
142,315,340,000 |
233,424,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,704,711,919 |
63,704,711,919 |
63,704,711,919 |
63,704,711,919 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,686,197,246 |
7,686,197,246 |
7,686,192,796 |
4,249,042,783 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,816,062,205 |
115,753,940,994 |
106,898,421,590 |
58,593,735,143 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,793,152,612 |
87,768,528,036 |
19,129,889,104 |
59,095,523,540 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,022,909,593 |
27,985,412,958 |
87,768,532,486 |
-501,788,397 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,074,222,802 |
3,711,913,428 |
3,758,915,375 |
3,652,642,279 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
861,694,076,018 |
1,068,954,347,528 |
1,176,117,580,895 |
1,520,745,652,473 |
|