TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
190,620,578,561 |
|
662,907,910,155 |
1,104,785,470,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,137,174,124 |
|
40,587,968,665 |
68,604,646,145 |
|
1. Tiền |
13,137,174,124 |
|
35,087,968,665 |
68,604,646,145 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,047,638,909 |
|
214,631,244,737 |
359,465,662,905 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,395,278,626 |
|
191,120,035,279 |
344,613,015,862 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,186,853,669 |
|
21,123,536,095 |
11,233,039,559 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
126,896,872 |
|
401,046,589 |
4,636,896,979 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-661,390,258 |
|
-1,017,289,495 |
-1,017,289,495 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
3,916,269 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,626,243,230 |
|
389,642,559,251 |
628,606,090,441 |
|
1. Hàng tồn kho |
110,794,243,230 |
|
389,642,559,251 |
628,606,090,441 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,168,000,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
809,522,298 |
|
18,046,137,502 |
48,109,070,870 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
108,916,418 |
|
817,866,890 |
2,130,842,652 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
16,581,063,925 |
45,471,583,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
676,203,779 |
|
647,206,687 |
506,644,645 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
24,402,101 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,752,478,295 |
|
198,093,108,678 |
371,403,741,768 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22,000,000 |
22,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22,000,000 |
22,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,657,006,057 |
|
127,333,708,257 |
308,367,851,106 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,131,022,997 |
|
111,714,847,168 |
292,910,887,599 |
|
- Nguyên giá |
66,860,579,630 |
|
156,980,333,751 |
350,715,072,407 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,729,556,633 |
|
-45,265,486,583 |
-57,804,184,808 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,695,166,800 |
|
15,618,861,089 |
15,456,963,507 |
|
- Nguyên giá |
12,273,516,280 |
|
16,245,960,569 |
17,469,936,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-578,349,480 |
|
-627,099,480 |
-2,012,972,662 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,106,431,811 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,830,816,260 |
|
4,106,431,811 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
407,157,155 |
|
66,630,968,610 |
63,013,890,662 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
399,157,155 |
|
4,665,022,674 |
7,856,202,409 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
61,965,945,936 |
55,157,688,253 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
242,373,056,856 |
|
861,001,018,833 |
1,476,189,212,129 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
139,563,220,884 |
|
555,760,079,570 |
1,086,600,456,155 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,563,220,884 |
|
554,439,048,341 |
1,082,926,983,296 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,200,791,782 |
|
146,986,490,293 |
99,627,973,845 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,350,777,177 |
|
51,016,959,697 |
75,963,469,621 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,457,073,602 |
|
4,705,699,990 |
6,862,759,354 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,586,624,948 |
|
9,003,875,593 |
5,292,213,856 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,500,122,204 |
|
2,727,342,239 |
401,612,546 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,153,192,700 |
9,534,210,847 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
337,832,227,081 |
885,244,743,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,534,252 |
|
13,260,748 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,321,031,229 |
3,673,472,859 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,321,031,229 |
3,673,472,859 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,927,401,066 |
|
305,240,939,263 |
389,588,755,974 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,927,401,066 |
|
305,240,939,263 |
389,588,755,974 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,161,690,000 |
|
142,315,340,000 |
233,424,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
142,315,340,000 |
233,424,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
635,620,600 |
|
63,704,711,919 |
63,704,711,919 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,092,211,052 |
|
7,686,197,246 |
4,249,042,783 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,179,135,226 |
|
87,768,528,036 |
84,365,186,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9,793,152,612 |
84,268,493,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
77,975,375,424 |
96,692,499 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
3,766,162,062 |
3,845,484,822 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
242,373,056,856 |
|
861,001,018,833 |
1,476,189,212,129 |
|