MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 190,620,578,561 662,907,910,155 1,104,785,470,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,137,174,124 40,587,968,665 68,604,646,145
1. Tiền 13,137,174,124 35,087,968,665 68,604,646,145
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,047,638,909 214,631,244,737 359,465,662,905
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,395,278,626 191,120,035,279 344,613,015,862
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,186,853,669 21,123,536,095 11,233,039,559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 126,896,872 401,046,589 4,636,896,979
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -661,390,258 -1,017,289,495 -1,017,289,495
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,916,269
IV. Hàng tồn kho 109,626,243,230 389,642,559,251 628,606,090,441
1. Hàng tồn kho 110,794,243,230 389,642,559,251 628,606,090,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,168,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 809,522,298 18,046,137,502 48,109,070,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108,916,418 817,866,890 2,130,842,652
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,581,063,925 45,471,583,573
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 676,203,779 647,206,687 506,644,645
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 24,402,101
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,752,478,295 198,093,108,678 371,403,741,768
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,000,000 22,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,000,000 22,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,657,006,057 127,333,708,257 308,367,851,106
1. Tài sản cố định hữu hình 36,131,022,997 111,714,847,168 292,910,887,599
- Nguyên giá 66,860,579,630 156,980,333,751 350,715,072,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,729,556,633 -45,265,486,583 -57,804,184,808
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,695,166,800 15,618,861,089 15,456,963,507
- Nguyên giá 12,273,516,280 16,245,960,569 17,469,936,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -578,349,480 -627,099,480 -2,012,972,662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,106,431,811
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,830,816,260 4,106,431,811
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 407,157,155 66,630,968,610 63,013,890,662
1. Chi phí trả trước dài hạn 399,157,155 4,665,022,674 7,856,202,409
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 61,965,945,936 55,157,688,253
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,373,056,856 861,001,018,833 1,476,189,212,129
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 139,563,220,884 555,760,079,570 1,086,600,456,155
I. Nợ ngắn hạn 139,563,220,884 554,439,048,341 1,082,926,983,296
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,200,791,782 146,986,490,293 99,627,973,845
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,350,777,177 51,016,959,697 75,963,469,621
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,457,073,602 4,705,699,990 6,862,759,354
4. Phải trả người lao động 3,586,624,948 9,003,875,593 5,292,213,856
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,500,122,204 2,727,342,239 401,612,546
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,153,192,700 9,534,210,847
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 337,832,227,081 885,244,743,227
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,534,252 13,260,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,321,031,229 3,673,472,859
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,321,031,229 3,673,472,859
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100,927,401,066 305,240,939,263 389,588,755,974
I. Vốn chủ sở hữu 100,927,401,066 305,240,939,263 389,588,755,974
1. Vốn góp của chủ sở hữu 111,161,690,000 142,315,340,000 233,424,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 142,315,340,000 233,424,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 635,620,600 63,704,711,919 63,704,711,919
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,092,211,052 7,686,197,246 4,249,042,783
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,179,135,226 87,768,528,036 84,365,186,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,793,152,612 84,268,493,951
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,975,375,424 96,692,499
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,766,162,062 3,845,484,822
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,373,056,856 861,001,018,833 1,476,189,212,129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.