1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,656,926,988 |
1,128,103,574 |
899,272,289 |
1,106,853,928 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,245,756 |
23,452,376 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,652,681,232 |
1,104,651,198 |
899,272,289 |
1,106,853,928 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,877,455,741 |
2,307,002,684 |
818,404,461 |
747,564,124 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-224,774,509 |
-1,202,351,486 |
80,867,828 |
359,289,804 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,149,074 |
2,802,087 |
1,017,776 |
849,586 |
|
7. Chi phí tài chính |
76,427,352 |
60,410,993 |
135,099,898 |
44,120,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,394,482 |
60,181,259 |
47,937,749 |
44,120,544 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,768,458,529 |
325,577,538 |
3,249,996 |
7,019,088 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,168,633,326 |
946,924,787 |
1,312,563,753 |
1,999,302,999 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,228,144,642 |
-2,532,462,717 |
-1,369,028,043 |
-1,690,303,241 |
|
12. Thu nhập khác |
21,028,816,767 |
18,616,803 |
251,963,668 |
7,991,128 |
|
13. Chi phí khác |
9,855,475,314 |
286,689,412 |
115,523,406 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,173,341,453 |
-268,072,609 |
136,440,262 |
7,991,128 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,945,196,811 |
-2,800,535,326 |
-1,232,587,781 |
-1,682,312,113 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,945,196,811 |
-2,800,535,326 |
-1,232,587,781 |
-1,682,312,113 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,945,196,811 |
-2,800,535,326 |
-1,232,587,781 |
-1,682,312,113 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-849 |
-374 |
-510 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|