TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,043,841,863 |
12,044,190,154 |
11,861,857,960 |
10,939,105,974 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,333,322,654 |
301,278,774 |
179,948,997 |
145,995,440 |
|
1. Tiền |
4,333,322,654 |
301,278,774 |
179,948,997 |
145,995,440 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,611,624,848 |
4,713,816,723 |
4,646,830,683 |
3,773,857,333 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,980,199,882 |
917,494,550 |
918,954,550 |
946,458,550 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,427,526 |
53,927,526 |
54,477,526 |
53,927,526 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
351,271,465 |
554,381,545 |
485,385,505 |
484,412,705 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-898,954,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,209,725,975 |
3,188,013,102 |
3,188,013,102 |
3,188,013,102 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,444,855,262 |
1,394,578,454 |
1,370,541,346 |
1,356,167,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,444,855,262 |
1,932,263,419 |
1,908,014,174 |
1,893,639,919 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-537,684,965 |
-537,472,828 |
-537,472,828 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,654,039,099 |
5,634,516,203 |
5,664,536,934 |
5,663,086,110 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,645,909,909 |
5,626,387,013 |
5,655,586,500 |
5,654,956,920 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
821,244 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,129,190 |
8,129,190 |
8,129,190 |
8,129,190 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,149,014,818 |
17,829,767,488 |
16,745,439,398 |
15,817,250,861 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,116,886,830 |
8,317,248,538 |
7,577,528,754 |
6,873,947,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,102,393,741 |
8,311,561,005 |
7,575,091,217 |
6,873,947,904 |
|
- Nguyên giá |
15,061,546,618 |
15,061,546,618 |
14,607,833,877 |
14,607,833,877 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,959,152,877 |
-6,749,985,613 |
-7,032,742,660 |
-7,733,885,973 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,493,089 |
5,687,533 |
2,437,537 |
|
|
- Nguyên giá |
79,500,000 |
79,500,000 |
79,500,000 |
79,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,006,911 |
-73,812,467 |
-77,062,463 |
-79,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
522,064,418 |
522,064,418 |
522,064,418 |
522,064,418 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
522,064,418 |
522,064,418 |
522,064,418 |
522,064,418 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,510,063,570 |
8,990,454,532 |
8,645,846,226 |
8,421,238,539 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,510,063,570 |
8,990,454,532 |
8,645,846,226 |
8,421,238,539 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
38,192,856,681 |
29,873,957,642 |
28,607,297,358 |
26,756,356,835 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,839,166,479 |
11,320,802,766 |
11,286,730,263 |
11,118,101,853 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,839,166,479 |
11,320,802,766 |
11,286,730,263 |
11,118,101,853 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,759,928,133 |
6,070,845,463 |
6,287,651,435 |
6,340,845,407 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,349,025,370 |
1,133,348,523 |
1,110,374,523 |
1,102,367,395 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
189,045,151 |
79,313,606 |
877,410 |
2,168,969 |
|
4. Phải trả người lao động |
617,942,059 |
542,827,464 |
487,560,317 |
530,579,843 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
50,000,000 |
50,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,723,225,766 |
2,294,467,710 |
2,150,266,578 |
1,892,140,239 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,353,690,202 |
18,553,154,876 |
17,320,567,095 |
15,638,254,982 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,353,690,202 |
18,553,154,876 |
17,320,567,095 |
15,638,254,982 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,978,600,000 |
32,978,600,000 |
32,978,600,000 |
32,978,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
32,978,600,000 |
32,978,600,000 |
32,978,600,000 |
32,978,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,624,909,798 |
-14,425,445,124 |
-15,658,032,905 |
-17,340,345,018 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,945,196,811 |
-2,800,535,326 |
-1,232,587,781 |
-1,682,312,113 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,570,106,609 |
-11,624,909,798 |
-14,425,445,124 |
-15,658,032,905 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
38,192,856,681 |
29,873,957,642 |
28,607,297,358 |
26,756,356,835 |
|