1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,570,757,575 |
411,087,158,715 |
372,174,309,928 |
201,326,605,479 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,570,757,575 |
411,087,158,715 |
372,174,309,928 |
201,326,605,479 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,101,226,368 |
381,830,556,961 |
335,828,205,460 |
194,018,993,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,469,531,207 |
29,256,601,754 |
36,346,104,468 |
7,307,612,379 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
136,411,347 |
462,047,160 |
17,789,823 |
2,612,595,333 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,587,418,171 |
17,661,918,718 |
20,525,135,019 |
-4,133,162,122 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,226,517,535 |
6,859,561,831 |
3,716,647,209 |
14,285,775,270 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-207,993,152 |
5,197,168,365 |
12,122,112,063 |
-232,405,436 |
|
12. Thu nhập khác |
739,353,085 |
1,363,047,374 |
357,266,545 |
351,710,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
13,807,902 |
798,888 |
532,412,255 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
739,353,085 |
1,349,239,472 |
356,467,657 |
-180,702,255 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
531,359,933 |
6,546,407,837 |
12,478,579,720 |
-413,107,691 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
106,271,987 |
1,037,226,985 |
2,495,715,944 |
1,605,815,288 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
125,770,270 |
|
-1,318,787,342 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
425,087,946 |
5,383,410,582 |
9,982,863,776 |
-700,135,637 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
425,087,946 |
5,383,410,582 |
9,982,863,776 |
-700,135,637 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
136 |
1,724 |
3,197 |
224 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
136 |
1,724 |
3,197 |
224 |
|