MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,291,389,411 96,312,266,966 94,570,757,575 411,087,158,715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 70,291,389,411 96,312,266,966 94,570,757,575 411,087,158,715
4. Giá vốn hàng bán 70,401,502,459 94,282,713,121 88,101,226,368 381,830,556,961
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -110,113,048 2,029,553,845 6,469,531,207 29,256,601,754
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,600,558,519 2,098,638,752 136,411,347 462,047,160
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,417,186,812 3,605,159,964 4,587,418,171 17,661,918,718
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,783,639,618 3,991,891,235 2,226,517,535 6,859,561,831
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,710,380,959 -3,468,858,602 -207,993,152 5,197,168,365
12. Thu nhập khác 1,443,048,756 4,812,662,982 739,353,085 1,363,047,374
13. Chi phí khác 13,807,902
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,443,048,756 4,812,662,982 739,353,085 1,349,239,472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,267,332,203 1,343,804,380 531,359,933 6,546,407,837
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 106,271,987 1,037,226,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 434,875,470 125,770,270
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,267,332,203 908,928,910 425,087,946 5,383,410,582
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,267,332,203 908,928,910 425,087,946 5,383,410,582
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 726 291 136 1,724
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 726 291 136 1,724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.