1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,291,389,411 |
96,312,266,966 |
94,570,757,575 |
411,087,158,715 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,291,389,411 |
96,312,266,966 |
94,570,757,575 |
411,087,158,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,401,502,459 |
94,282,713,121 |
88,101,226,368 |
381,830,556,961 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-110,113,048 |
2,029,553,845 |
6,469,531,207 |
29,256,601,754 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,600,558,519 |
2,098,638,752 |
136,411,347 |
462,047,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,417,186,812 |
3,605,159,964 |
4,587,418,171 |
17,661,918,718 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,783,639,618 |
3,991,891,235 |
2,226,517,535 |
6,859,561,831 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,710,380,959 |
-3,468,858,602 |
-207,993,152 |
5,197,168,365 |
|
12. Thu nhập khác |
1,443,048,756 |
4,812,662,982 |
739,353,085 |
1,363,047,374 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
13,807,902 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,443,048,756 |
4,812,662,982 |
739,353,085 |
1,349,239,472 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,267,332,203 |
1,343,804,380 |
531,359,933 |
6,546,407,837 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
106,271,987 |
1,037,226,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
434,875,470 |
|
125,770,270 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,267,332,203 |
908,928,910 |
425,087,946 |
5,383,410,582 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,267,332,203 |
908,928,910 |
425,087,946 |
5,383,410,582 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
726 |
291 |
136 |
1,724 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
726 |
291 |
136 |
1,724 |
|