1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
273,973,225,611 |
135,424,556,378 |
93,932,168,579 |
188,154,093,480 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
273,973,225,611 |
135,424,556,378 |
93,932,168,579 |
188,154,093,480 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
250,531,405,910 |
145,048,616,725 |
88,527,802,010 |
172,765,459,502 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,441,819,701 |
-9,624,060,347 |
5,404,366,569 |
15,388,633,978 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,500,177,837 |
3,036,746,592 |
246,357,020 |
330,831,844 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,917,772,944 |
4,574,515,053 |
1,860,444,158 |
11,395,315,876 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,351,578,214 |
10,116,935,200 |
3,240,939,711 |
3,607,519,958 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,672,646,380 |
-21,278,764,008 |
549,339,720 |
716,629,988 |
|
12. Thu nhập khác |
123,950,475 |
2,040,870,772 |
14,006,906 |
18,339,988 |
|
13. Chi phí khác |
95,902 |
|
492,300 |
3,299,993 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
123,854,573 |
2,040,870,772 |
13,514,606 |
15,039,995 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,796,500,953 |
-19,237,893,236 |
562,854,326 |
731,669,983 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,759,300,191 |
-3,411,516,399 |
112,570,865 |
-112,570,865 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
633,716,244 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,037,200,762 |
-15,826,376,837 |
450,283,461 |
210,524,604 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,037,200,762 |
-15,826,376,837 |
450,283,461 |
210,524,604 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,534 |
-5,068 |
144 |
67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,534 |
-5,068 |
144 |
67 |
|