1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
145,354,938,861 |
71,819,671,728 |
275,425,940,593 |
273,973,225,611 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,354,938,861 |
71,819,671,728 |
275,425,940,593 |
273,973,225,611 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,765,137,639 |
67,463,802,550 |
252,301,805,590 |
250,531,405,910 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,589,801,222 |
4,355,869,178 |
23,124,135,003 |
23,441,819,701 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,515,135,436 |
261,276,190 |
14,459,451 |
2,500,177,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,844,302,807 |
1,947,206,446 |
8,807,634,244 |
8,917,772,944 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,040,157,288 |
2,156,396,526 |
3,612,483,133 |
3,351,578,214 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,779,523,437 |
513,542,396 |
10,718,477,077 |
13,672,646,380 |
|
12. Thu nhập khác |
950,000 |
800,000 |
8,619,425 |
123,950,475 |
|
13. Chi phí khác |
5,000 |
|
|
95,902 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
945,000 |
800,000 |
8,619,425 |
123,854,573 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,778,578,437 |
514,342,396 |
10,727,096,502 |
13,796,500,953 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-2,068,571,458 |
102,868,479 |
2,145,419,300 |
2,759,300,191 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,710,006,979 |
411,473,917 |
8,581,677,202 |
11,037,200,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,710,006,979 |
411,473,917 |
8,581,677,202 |
11,037,200,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,789 |
132 |
2,748 |
3,534 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-2,789 |
132 |
2,748 |
3,534 |
|