MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 221,131,144,872 134,474,321,945 94,030,600,104 299,549,371,538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 221,131,144,872 134,474,321,945 94,030,600,104 299,549,371,538
4. Giá vốn hàng bán 197,841,016,721 125,711,074,491 87,061,691,833 281,357,561,489
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,290,128,151 8,763,247,454 6,968,908,271 18,191,810,049
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,606,435,801 3,453,069,431 220,667,823 1,053,254,005
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,235,739,237 9,272,420,521 2,938,992,704 4,924,585,171
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,688,348,724 5,529,064,750 1,857,803,207 2,191,203,375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,972,475,991 -2,585,168,386 2,392,780,183 12,129,275,508
12. Thu nhập khác 2,000,000 184,101,161 111,831,818 303,050,000
13. Chi phí khác 481,353,229 372,363
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -479,353,229 184,101,161 111,459,455 303,050,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,493,122,762 -2,401,067,225 2,504,239,638 12,432,325,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,194,895,198 -463,884,463 500,847,928 2,486,465,101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,298,227,564 -1,937,182,762 2,003,391,710 9,945,860,407
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,298,227,564 -1,937,182,762 2,003,391,710 9,945,860,407
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,938 -620 641 3,185
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.