1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
213,848,836,837 |
200,969,360,718 |
102,138,717,900 |
85,087,214,692 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,848,836,837 |
200,969,360,718 |
102,138,717,900 |
85,087,214,692 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
188,022,813,789 |
175,046,539,347 |
93,239,173,897 |
78,343,212,013 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,826,023,048 |
25,922,821,371 |
8,899,544,003 |
6,744,002,679 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
372,245,667 |
1,180,064,270 |
2,380,087,138 |
512,407,426 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,029,130,606 |
5,029,269,274 |
8,398,505,496 |
3,056,476,117 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,475,042,885 |
2,284,551,700 |
3,143,358,402 |
1,999,257,746 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,694,095,224 |
19,789,064,667 |
-262,232,757 |
2,200,676,242 |
|
12. Thu nhập khác |
94,614,516 |
|
17,514 |
2,350,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
220,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,614,516 |
|
17,514 |
2,130,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,788,709,740 |
19,789,064,667 |
-262,215,243 |
2,202,806,242 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,957,741,948 |
3,957,812,934 |
275,685,878 |
440,561,248 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,830,967,792 |
15,831,251,733 |
-537,901,121 |
1,762,244,994 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,830,967,792 |
15,831,251,733 |
-537,901,121 |
1,762,244,994 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,788 |
5,069 |
-172 |
564 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
5,069 |
-172 |
564 |
|