1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
205,459,530,386 |
88,103,913,201 |
72,039,167,721 |
213,848,836,837 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
205,459,530,386 |
88,103,913,201 |
72,039,167,721 |
213,848,836,837 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,395,753,128 |
106,134,023,470 |
67,760,147,258 |
188,022,813,789 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,063,777,258 |
-18,030,110,269 |
4,279,020,463 |
25,826,023,048 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,392,258,467 |
1,739,343,675 |
390,714,823 |
372,245,667 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
261,203,184 |
25,400,106 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
261,203,754 |
25,400,106 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,418,277,666 |
11,359,301,923 |
2,659,366,112 |
9,029,130,606 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,442,337,864 |
3,678,862,718 |
2,015,815,577 |
2,475,042,885 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,595,420,195 |
-31,590,134,419 |
-30,846,509 |
14,694,095,224 |
|
12. Thu nhập khác |
30,296,915 |
204,095,798 |
111,240,000 |
94,614,516 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
6,500 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,296,915 |
204,095,798 |
111,233,500 |
94,614,516 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,625,717,110 |
-31,386,038,621 |
80,386,991 |
14,788,709,740 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,925,143,422 |
-6,319,207,819 |
16,077,398 |
2,957,741,948 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,700,573,688 |
-25,066,830,802 |
64,309,593 |
11,830,967,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,700,573,688 |
-25,066,830,802 |
64,309,593 |
11,830,967,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,589 |
-8,027 |
21 |
3,788 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|