TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,228,990,990 |
59,276,489,531 |
80,719,343,812 |
144,079,182,765 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,224,587,034 |
9,662,660,525 |
22,615,957,488 |
41,761,195,661 |
|
1. Tiền |
6,224,587,034 |
9,662,660,525 |
22,615,957,488 |
41,761,195,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
73,000,000,000 |
38,000,000,000 |
45,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
73,000,000,000 |
38,000,000,000 |
45,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,088,443,372 |
7,981,354,903 |
8,687,073,408 |
22,568,656,393 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,644,581,356 |
3,632,172,542 |
3,591,181,347 |
2,409,238,457 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,813,396,083 |
2,404,771,428 |
4,995,426,128 |
18,518,952,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,660,000,000 |
1,973,945,000 |
130,000,000 |
1,670,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,582,785,553 |
3,414,403,238 |
4,324,090,913 |
1,173,670,711 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,582,785,553 |
3,414,403,238 |
4,324,090,913 |
1,173,670,711 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
333,175,031 |
218,070,865 |
92,222,003 |
575,660,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
220,604,166 |
105,500,000 |
85,923,125 |
575,660,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
112,570,865 |
112,570,865 |
6,298,878 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,187,323,901 |
68,295,573,179 |
45,184,224,820 |
40,574,031,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,055,424,673 |
18,346,854,192 |
18,484,933,308 |
17,735,971,572 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,446,800,115 |
17,830,312,966 |
18,060,475,414 |
17,403,597,010 |
|
- Nguyên giá |
50,046,749,636 |
49,970,989,779 |
50,972,822,961 |
51,126,422,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,599,949,521 |
-32,140,676,813 |
-32,912,347,547 |
-33,722,825,951 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
608,624,558 |
516,541,226 |
424,457,894 |
332,374,562 |
|
- Nguyên giá |
1,249,648,000 |
1,249,648,000 |
1,249,648,000 |
1,249,648,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-641,023,442 |
-733,106,774 |
-825,190,106 |
-917,273,438 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
27,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,631,899,228 |
22,448,718,987 |
19,199,291,512 |
15,338,059,716 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,197,023,758 |
22,448,718,987 |
19,043,284,734 |
15,307,823,208 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
434,875,470 |
|
156,006,778 |
30,236,508 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
145,416,314,891 |
127,572,062,710 |
125,903,568,632 |
184,653,214,053 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
94,991,344,381 |
76,238,163,290 |
73,988,574,488 |
129,235,898,211 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,991,344,381 |
76,238,163,290 |
73,988,574,488 |
129,235,898,211 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,090,065,000 |
6,582,919,611 |
552,012,961 |
613,493,366 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,040,760,478 |
1,423,598,497 |
2,944,290,080 |
6,129,882,892 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,984,726,593 |
2,045,355,318 |
3,691,606,439 |
9,976,238,339 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,015,335,044 |
3,311,980,554 |
696,273,380 |
9,812,368,375 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,189,106,938 |
208,655,570 |
2,712,800,000 |
14,564,023,421 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,336,218,298 |
56,649,521,710 |
61,686,259,598 |
86,470,570,904 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,335,132,030 |
6,016,132,030 |
1,705,332,030 |
1,669,320,914 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,424,970,510 |
51,333,899,420 |
51,914,994,144 |
55,417,315,842 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,424,970,510 |
51,333,899,420 |
51,914,994,144 |
55,417,315,842 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
924,325,386 |
1,833,254,296 |
2,414,349,020 |
5,616,670,718 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
360,592 |
909,289,502 |
425,087,946 |
5,508,498,528 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
923,964,794 |
923,964,794 |
1,989,261,074 |
108,172,190 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
145,416,314,891 |
127,572,062,710 |
125,903,568,632 |
184,653,214,053 |
|