MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,958,110,274 92,015,916,271 72,809,954,338 98,150,839,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,479,068,300 29,326,980,992 15,103,192,129 5,382,186,446
1. Tiền 8,479,068,300 27,326,980,992 15,103,192,129 5,382,186,446
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 93,000,000,000 51,000,000,000 50,000,000,000 78,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 93,000,000,000 51,000,000,000 50,000,000,000 78,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,726,652,175 5,893,263,182 6,949,459,123 10,702,162,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 605,648,067 29,534,067 29,534,067 2,804,311,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,010,538,175 3,451,942,682 4,257,637,223 2,895,651,625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 140,000,000 2,441,320,500 2,691,821,900 5,031,732,900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,534,067 -29,534,067 -29,534,067 -29,534,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 352,457,664 1,031,948,363 514,668,084 3,540,689,928
1. Hàng tồn kho 352,457,664 1,031,948,363 514,668,084 3,540,689,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 399,932,135 4,763,723,734 242,635,002 525,800,669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 325,298,029 892,440,000 242,635,002 321,223,336
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,859,790,348
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,634,106 11,493,386 204,577,333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 72,137,284,127 67,847,501,754 63,462,092,925 58,475,114,557
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,934,656,315 21,705,821,358 20,765,135,989 19,940,078,908
1. Tài sản cố định hữu hình 21,656,730,686 20,820,946,804 19,972,344,767 19,239,371,018
- Nguyên giá 50,221,199,636 50,290,749,636 49,966,749,636 50,046,749,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,564,468,950 -29,469,802,832 -29,994,404,869 -30,807,378,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 277,925,629 884,874,554 792,791,222 700,707,890
- Nguyên giá 589,648,000 1,249,648,000 1,249,648,000 1,249,648,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -311,722,371 -364,773,446 -456,856,778 -548,940,110
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,702,627,812 38,641,680,396 35,196,956,936 31,035,035,649
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,564,180,508 38,503,233,092 34,128,365,222 30,600,160,179
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 138,447,304 138,447,304 1,068,591,714 434,875,470
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183,095,394,401 159,863,418,025 136,272,047,263 156,625,953,722
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 104,917,750,894 97,512,151,355 72,459,335,133 105,540,535,738
I. Nợ ngắn hạn 104,917,750,894 97,512,151,355 72,459,335,133 105,540,535,738
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,095,000 843,967,809 96,654,800 4,850,780,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,332,627,469 2,068,252,681 3,577,703,888 4,004,165,767
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,772,323,775 5,090,470,515 2,973,829,518 2,645,274,352
4. Phải trả người lao động 283,416,630 9,080,898,367 531,197,721 3,687,664,101
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,256,667,664 13,781,463,696 19,880,000 4,830,711,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,331,697,077 63,405,675,008 63,170,745,927 78,561,257,821
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,823,923,279 3,241,423,279 2,089,323,279 6,960,682,030
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,177,643,507 62,351,266,670 63,812,712,130 51,085,417,984
I. Vốn chủ sở hữu 78,177,643,507 62,351,266,670 63,812,712,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,270,645,124 18,270,645,124 18,270,645,124 18,270,645,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,676,998,383 12,850,621,546 14,312,067,006 1,584,772,860
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,676,998,383 12,850,621,546 450,283,461 660,808,066
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,861,783,545 923,964,794
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183,095,394,401 159,863,418,025 136,272,047,263 156,625,953,722
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.