TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,958,110,274 |
92,015,916,271 |
72,809,954,338 |
98,150,839,165 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,479,068,300 |
29,326,980,992 |
15,103,192,129 |
5,382,186,446 |
|
1. Tiền |
8,479,068,300 |
27,326,980,992 |
15,103,192,129 |
5,382,186,446 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
93,000,000,000 |
51,000,000,000 |
50,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
93,000,000,000 |
51,000,000,000 |
50,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,726,652,175 |
5,893,263,182 |
6,949,459,123 |
10,702,162,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
605,648,067 |
29,534,067 |
29,534,067 |
2,804,311,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,010,538,175 |
3,451,942,682 |
4,257,637,223 |
2,895,651,625 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
140,000,000 |
2,441,320,500 |
2,691,821,900 |
5,031,732,900 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
352,457,664 |
1,031,948,363 |
514,668,084 |
3,540,689,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
352,457,664 |
1,031,948,363 |
514,668,084 |
3,540,689,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
399,932,135 |
4,763,723,734 |
242,635,002 |
525,800,669 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
325,298,029 |
892,440,000 |
242,635,002 |
321,223,336 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,859,790,348 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
74,634,106 |
11,493,386 |
|
204,577,333 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,137,284,127 |
67,847,501,754 |
63,462,092,925 |
58,475,114,557 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,934,656,315 |
21,705,821,358 |
20,765,135,989 |
19,940,078,908 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,656,730,686 |
20,820,946,804 |
19,972,344,767 |
19,239,371,018 |
|
- Nguyên giá |
50,221,199,636 |
50,290,749,636 |
49,966,749,636 |
50,046,749,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,564,468,950 |
-29,469,802,832 |
-29,994,404,869 |
-30,807,378,618 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
277,925,629 |
884,874,554 |
792,791,222 |
700,707,890 |
|
- Nguyên giá |
589,648,000 |
1,249,648,000 |
1,249,648,000 |
1,249,648,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-311,722,371 |
-364,773,446 |
-456,856,778 |
-548,940,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,702,627,812 |
38,641,680,396 |
35,196,956,936 |
31,035,035,649 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,564,180,508 |
38,503,233,092 |
34,128,365,222 |
30,600,160,179 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
138,447,304 |
138,447,304 |
1,068,591,714 |
434,875,470 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
183,095,394,401 |
159,863,418,025 |
136,272,047,263 |
156,625,953,722 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
104,917,750,894 |
97,512,151,355 |
72,459,335,133 |
105,540,535,738 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,917,750,894 |
97,512,151,355 |
72,459,335,133 |
105,540,535,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,095,000 |
843,967,809 |
96,654,800 |
4,850,780,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,332,627,469 |
2,068,252,681 |
3,577,703,888 |
4,004,165,767 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,772,323,775 |
5,090,470,515 |
2,973,829,518 |
2,645,274,352 |
|
4. Phải trả người lao động |
283,416,630 |
9,080,898,367 |
531,197,721 |
3,687,664,101 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,256,667,664 |
13,781,463,696 |
19,880,000 |
4,830,711,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
73,331,697,077 |
63,405,675,008 |
63,170,745,927 |
78,561,257,821 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,823,923,279 |
3,241,423,279 |
2,089,323,279 |
6,960,682,030 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,177,643,507 |
62,351,266,670 |
63,812,712,130 |
51,085,417,984 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,177,643,507 |
62,351,266,670 |
63,812,712,130 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,676,998,383 |
12,850,621,546 |
14,312,067,006 |
1,584,772,860 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,676,998,383 |
12,850,621,546 |
450,283,461 |
660,808,066 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13,861,783,545 |
923,964,794 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
183,095,394,401 |
159,863,418,025 |
136,272,047,263 |
156,625,953,722 |
|