MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,899,283,723 78,153,502,247 124,166,530,992 110,958,110,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,985,675,378 6,919,174,698 10,021,225,756 10,479,068,300
1. Tiền 2,985,675,378 3,919,174,698 10,021,225,756 8,479,068,300
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 3,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82,380,000,000 60,000,000,000 100,000,000,000 93,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 82,380,000,000 60,000,000,000 100,000,000,000 93,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,605,482,257 9,571,839,315 12,990,373,186 6,726,652,175
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 614,726,682 605,671,627 605,648,666 605,648,067
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,445,000 5,999,391,180 9,412,949,020 6,010,538,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,906,310,575 2,996,310,575 3,001,309,567 140,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,534,067 -29,534,067 -29,534,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 622,734,797 503,810,416 270,015,991 352,457,664
1. Hàng tồn kho 622,734,797 503,810,416 270,015,991 352,457,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,305,391,291 1,158,677,818 884,916,059 399,932,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 657,878,782 480,742,418 607,879,388 325,298,029
2. Thuế GTGT được khấu trừ 614,406,154
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,033,106,355 677,935,400 277,036,671 74,634,106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,472,594,287 51,747,617,832 71,211,428,165 72,137,284,127
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,672,697,081 21,757,660,171 22,910,354,271 21,934,656,315
1. Tài sản cố định hữu hình 22,283,521,453 21,405,567,876 22,595,345,309 21,656,730,686
- Nguyên giá 48,121,963,636 48,121,963,636 50,221,199,636 50,221,199,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,838,442,183 -26,716,395,760 -27,625,854,327 -28,564,468,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 389,175,628 352,092,295 315,008,962 277,925,629
- Nguyên giá 589,648,000 589,648,000 589,648,000 589,648,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,472,372 -237,555,705 -274,639,038 -311,722,371
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,299,897,206 22,489,957,661 40,801,073,894 42,702,627,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,299,897,206 21,915,448,108 40,226,564,341 42,564,180,508
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 574,509,553 574,509,553 138,447,304
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 152,371,878,010 129,901,120,079 195,377,959,157 183,095,394,401
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,391,274,582 63,677,526,603 120,572,688,480 104,917,750,894
I. Nợ ngắn hạn 86,391,274,582 63,677,526,603 120,572,688,480 104,917,750,894
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,399,187,982 1,434,745,422 11,952,766,180 117,095,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,389,554,997 3,407,394,654 3,208,939,437 2,332,627,469
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,696,846,480 1,706,241,810 8,435,080,348 9,772,323,775
4. Phải trả người lao động 5,856,194,061 393,359,212 4,408,841,680 283,416,630
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,000,000 94,180,000 13,042,745,675 15,256,667,664
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 63,518,012,702 56,716,703,045 79,524,315,160 73,331,697,077
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,461,478,360 -75,097,540 3,823,923,279
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,980,603,428 66,223,593,476 74,805,270,677 78,177,643,507
I. Vốn chủ sở hữu 65,980,603,428 66,223,593,476 74,805,270,677 78,177,643,507
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,270,645,124 18,270,645,124 18,270,645,124 18,270,645,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,479,958,304 16,722,948,352 25,304,625,553 28,676,998,383
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,479,958,304 16,722,948,352 8,993,151,119 28,676,998,383
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,311,474,434
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 152,371,878,010 129,901,120,079 195,377,959,157 183,095,394,401
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.