MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,261,798,879 66,184,284,662 86,295,299,504 54,544,454,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,882,494,987 48,553,444,891 48,129,470,937 54,544,454,251
1. Tiền 6,962,494,987 20,863,444,891 12,369,470,937 8,814,454,251
2. Các khoản tương đương tiền 51,920,000,000 27,690,000,000 35,760,000,000 45,730,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000,000,000 59,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 59,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,650,608,020 1,420,866,423 911,430,963 825,411,640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,081,517,903 29,534,084 30,291,912 29,534,067
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,000,000 3,795,000 801,694,000 706,288,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,536,090,117 1,387,537,339 79,445,051 89,589,573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 499,764,733 1,210,975,833 442,533,984 1,401,959,370
1. Hàng tồn kho 499,764,733 1,210,975,833 442,533,984 1,401,959,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,228,931,139 14,998,997,515 11,811,863,620 7,833,425,074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 497,427,498 466,590,986 273,259,819 309,259,907
2. Thuế GTGT được khấu trừ 162,060,759
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,569,442,882 14,532,406,529 11,538,603,801 7,524,165,167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,665,196,069 57,465,411,937 55,674,290,151 35,759,750,654
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 19,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,487,452,854 21,790,295,205 21,105,642,067 21,053,977,137
1. Tài sản cố định hữu hình 22,487,452,854 21,790,295,205 21,105,642,067 21,053,977,137
- Nguyên giá 47,590,807,275 47,590,807,275 47,027,206,555 47,645,206,555
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,103,354,421 -25,800,512,070 -25,921,564,488 -26,591,229,418
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 144,648,000 144,648,000 144,648,000 144,648,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,648,000 -144,648,000 -144,648,000 -144,648,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 26,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 11,677,743,215 9,175,116,732 8,068,648,084 7,205,773,517
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,677,743,215 9,175,116,732 8,068,648,084 7,205,773,517
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 118,926,994,948 123,649,696,599 141,969,589,655 159,365,000,989
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,161,015,621 82,229,916,399 89,996,933,380 91,561,092,981
I. Nợ ngắn hạn 78,161,015,621 82,229,916,399 89,996,933,380 91,561,092,981
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,451,614,368 6,618,049,608 1,442,101,080 4,132,958,016
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,241,261,821 1,297,345,582 1,324,256,017 1,043,843,826
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,799,572,853 2,862,469,312 6,821,047,171 4,641,905,019
4. Phải trả người lao động 5,349,058,141 412,728,751 2,208,583,424 4,402,133,810
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 674,203,784 308,447,600 688,059,400 151,400,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,645,304,654 70,757,320,597 77,512,886,288 77,188,852,310
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -26,445,051
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,765,979,327 41,419,780,200 51,972,656,275 67,803,908,008
I. Vốn chủ sở hữu 40,765,979,327 41,419,780,200 51,972,656,275 67,803,908,008
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 820,206,550 820,206,550 820,206,550 820,206,550
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,715,772,777 9,369,573,650 19,922,449,725 35,753,701,458
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,192,514,334 64,309,593 11,895,277,385 27,726,529,118
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,908,287,111 9,305,264,057 8,027,172,340 8,027,172,340
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 118,926,994,948 123,649,696,599 141,969,589,655 159,365,000,989
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.