TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
165,391,663,831 |
77,261,798,879 |
66,184,284,662 |
86,295,299,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
149,320,336,866 |
58,882,494,987 |
48,553,444,891 |
48,129,470,937 |
|
1. Tiền |
14,800,336,866 |
6,962,494,987 |
20,863,444,891 |
12,369,470,937 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
134,520,000,000 |
51,920,000,000 |
27,690,000,000 |
35,760,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,064,280,804 |
2,650,608,020 |
1,420,866,423 |
911,430,963 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,534,084 |
1,081,517,903 |
29,534,084 |
30,291,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,707,326,720 |
33,000,000 |
3,795,000 |
801,694,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
327,420,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,536,090,117 |
1,387,537,339 |
79,445,051 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
527,644,431 |
499,764,733 |
1,210,975,833 |
442,533,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
527,644,431 |
499,764,733 |
1,210,975,833 |
442,533,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,479,401,730 |
15,228,931,139 |
14,998,997,515 |
11,811,863,620 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
229,166,667 |
497,427,498 |
466,590,986 |
273,259,819 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
162,060,759 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,250,235,063 |
14,569,442,882 |
14,532,406,529 |
11,538,603,801 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,786,631,122 |
41,665,196,069 |
57,465,411,937 |
55,674,290,151 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
19,000,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
19,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,163,332,360 |
22,487,452,854 |
21,790,295,205 |
21,105,642,067 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,163,332,360 |
22,487,452,854 |
21,790,295,205 |
21,105,642,067 |
|
- Nguyên giá |
48,165,807,275 |
47,590,807,275 |
47,590,807,275 |
47,027,206,555 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,002,474,915 |
-25,103,354,421 |
-25,800,512,070 |
-25,921,564,488 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
144,648,000 |
144,648,000 |
144,648,000 |
144,648,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,648,000 |
-144,648,000 |
-144,648,000 |
-144,648,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
26,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
19,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,123,298,762 |
11,677,743,215 |
9,175,116,732 |
8,068,648,084 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,123,298,762 |
11,677,743,215 |
9,175,116,732 |
8,068,648,084 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
210,178,294,953 |
118,926,994,948 |
123,649,696,599 |
141,969,589,655 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
144,345,484,352 |
78,161,015,621 |
82,229,916,399 |
89,996,933,380 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,345,484,352 |
78,161,015,621 |
82,229,916,399 |
89,996,933,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,923,474,059 |
1,451,614,368 |
6,618,049,608 |
1,442,101,080 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,119,028,470 |
1,241,261,821 |
1,297,345,582 |
1,324,256,017 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,180,169,381 |
1,799,572,853 |
2,862,469,312 |
6,821,047,171 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,533,362,441 |
5,349,058,141 |
412,728,751 |
2,208,583,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
675,783,400 |
674,203,784 |
308,447,600 |
688,059,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
137,758,088,318 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
56,645,304,654 |
70,757,320,597 |
77,512,886,288 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
11,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-844,421,717 |
|
-26,445,051 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,832,810,601 |
40,765,979,327 |
41,419,780,200 |
51,972,656,275 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,832,810,601 |
40,765,979,327 |
41,419,780,200 |
51,972,656,275 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
820,206,550 |
820,206,550 |
820,206,550 |
820,206,550 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,782,604,051 |
8,715,772,777 |
9,369,573,650 |
19,922,449,725 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-6,192,514,334 |
64,309,593 |
11,895,277,385 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,782,604,051 |
14,908,287,111 |
9,305,264,057 |
8,027,172,340 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
210,178,294,953 |
118,926,994,948 |
123,649,696,599 |
141,969,589,655 |
|