MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 147,961,474,306 165,391,663,831 77,261,798,879 66,184,284,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,564,458,171 149,320,336,866 58,882,494,987 48,553,444,891
1. Tiền 23,114,458,171 14,800,336,866 6,962,494,987 20,863,444,891
2. Các khoản tương đương tiền 114,450,000,000 134,520,000,000 51,920,000,000 27,690,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,395,851,344 7,064,280,804 2,650,608,020 1,420,866,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,534,084 29,534,084 1,081,517,903 29,534,084
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,038,897,260 6,707,326,720 33,000,000 3,795,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 327,420,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 327,420,000 1,536,090,117 1,387,537,339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,018,300,640 527,644,431 499,764,733 1,210,975,833
1. Hàng tồn kho 1,018,300,640 527,644,431 499,764,733 1,210,975,833
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,982,864,151 8,479,401,730 15,228,931,139 14,998,997,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 229,166,667 497,427,498 466,590,986
2. Thuế GTGT được khấu trừ 162,060,759
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,982,864,151 8,250,235,063 14,569,442,882 14,532,406,529
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,333,926,065 44,786,631,122 41,665,196,069 57,465,411,937
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 19,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,506,484,044 23,163,332,360 22,487,452,854 21,790,295,205
1. Tài sản cố định hữu hình 22,506,484,044 23,163,332,360 22,487,452,854 21,790,295,205
- Nguyên giá 46,833,490,911 48,165,807,275 47,590,807,275 47,590,807,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,327,006,867 -25,002,474,915 -25,103,354,421 -25,800,512,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 144,648,000 144,648,000 144,648,000 144,648,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,648,000 -144,648,000 -144,648,000 -144,648,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,327,442,021 14,123,298,762 11,677,743,215 9,175,116,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,327,442,021 14,123,298,762 11,677,743,215 9,175,116,732
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 193,295,400,371 210,178,294,953 118,926,994,948 123,649,696,599
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 151,163,163,458 144,345,484,352 78,161,015,621 82,229,916,399
I. Nợ ngắn hạn 151,163,163,458 144,345,484,352 78,161,015,621 82,229,916,399
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,917,371,644 1,923,474,059 1,451,614,368 6,618,049,608
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 688,787,257 1,119,028,470 1,241,261,821 1,297,345,582
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,525,492,102 1,180,169,381 1,799,572,853 2,862,469,312
4. Phải trả người lao động 3,244,170,866 2,533,362,441 5,349,058,141 412,728,751
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 946,432,300 675,783,400 674,203,784 308,447,600
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 137,758,088,318
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 141,999,741,006 56,645,304,654 70,757,320,597
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -158,831,717 -844,421,717 -26,445,051
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,132,236,913 65,832,810,601 40,765,979,327 41,419,780,200
I. Vốn chủ sở hữu 42,132,236,913 65,832,810,601 40,765,979,327 41,419,780,200
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 820,206,550 820,206,550 820,206,550 820,206,550
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,082,030,363 33,782,604,051 8,715,772,777 9,369,573,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,192,514,334 64,309,593
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,082,030,363 33,782,604,051 14,908,287,111 9,305,264,057
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 193,295,400,371 210,178,294,953 118,926,994,948 123,649,696,599
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.