1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,666,656,992 |
25,497,879,801 |
54,428,990,454 |
56,480,556,314 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,666,656,992 |
25,497,879,801 |
54,428,990,454 |
56,480,556,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,684,722,152 |
22,971,528,702 |
50,451,875,460 |
52,748,950,928 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,981,934,840 |
2,526,351,099 |
3,977,114,994 |
3,731,605,386 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,236,077,875 |
350,187,438 |
278,729,396 |
586,933,610 |
|
7. Chi phí tài chính |
353,057,621 |
-38,418,071 |
582,662,282 |
465,132,079 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,699,553,830 |
2,525,022,128 |
2,746,401,489 |
1,950,327,198 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
165,401,264 |
389,934,480 |
926,780,619 |
1,903,079,719 |
|
12. Thu nhập khác |
842,566 |
38,418,672 |
22,099,122 |
1,548,774 |
|
13. Chi phí khác |
9,557 |
3,910,943 |
6,431,951 |
1,004,604 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
833,009 |
34,507,729 |
15,667,171 |
544,170 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
166,234,273 |
424,442,209 |
942,447,790 |
1,903,623,889 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,844,055 |
172,577,615 |
254,926,156 |
234,455,652 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
145,390,218 |
251,864,594 |
687,521,634 |
1,669,168,237 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
145,390,218 |
251,864,594 |
687,521,634 |
1,669,168,237 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
19 |
32 |
88 |
214 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|