1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,161,711,323 |
27,617,964,891 |
37,502,689,274 |
35,211,050,253 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,161,711,323 |
27,617,964,891 |
37,502,689,274 |
35,211,050,253 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,655,685,756 |
25,585,568,292 |
34,291,805,280 |
31,554,151,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,506,025,567 |
2,032,396,599 |
3,210,883,994 |
3,656,899,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
620,231,347 |
1,246,265,745 |
667,612,387 |
252,204,609 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,674,740 |
-46,157,060 |
44,445,120 |
-19,384,526 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,936,926,125 |
2,566,093,514 |
2,852,423,111 |
2,754,195,933 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,123,656,049 |
758,725,890 |
981,628,150 |
1,174,292,366 |
|
12. Thu nhập khác |
9,342,522 |
138,598 |
6,148 |
36,364,987 |
|
13. Chi phí khác |
135,244,943 |
44,204,123 |
401,963 |
1,903,673 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-125,902,421 |
-44,065,525 |
-395,815 |
34,461,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,997,753,628 |
714,660,365 |
981,232,335 |
1,208,753,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
597,092,839 |
85,464,523 |
151,750,214 |
237,818,780 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,400,660,789 |
629,195,842 |
829,482,121 |
970,934,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,400,660,789 |
629,195,842 |
829,482,121 |
970,934,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
308 |
81 |
106 |
124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|