1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,900,452,239 |
29,376,790,098 |
61,192,041,312 |
52,814,608,472 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,900,452,239 |
29,376,790,098 |
61,192,041,312 |
52,814,608,472 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,381,435,086 |
28,017,613,550 |
57,374,981,829 |
49,461,203,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,519,017,153 |
1,359,176,548 |
3,817,059,483 |
3,353,404,941 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
344,664,378 |
814,152,673 |
1,356,360,619 |
224,816,875 |
|
7. Chi phí tài chính |
260,561,372 |
394,444,388 |
165,723,779 |
12,966,120 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,527,947,625 |
1,336,002,636 |
3,272,238,800 |
2,126,630,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,075,172,534 |
442,882,197 |
1,735,457,523 |
1,438,624,861 |
|
12. Thu nhập khác |
1,482,021 |
|
10,001 |
231,104 |
|
13. Chi phí khác |
344,237,084 |
148,951 |
74,980 |
802,089 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-342,755,063 |
-148,951 |
-64,979 |
-570,985 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,732,417,471 |
442,733,246 |
1,735,392,544 |
1,438,053,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
448,351,936 |
|
164,399,250 |
268,756,608 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,284,065,535 |
442,733,246 |
1,570,993,294 |
1,169,297,268 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,284,065,535 |
442,733,246 |
1,570,993,294 |
1,169,297,268 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
293 |
57 |
201 |
150 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|