TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,828,764,129 |
148,358,099,172 |
156,265,659,035 |
179,114,326,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,252,557,972 |
6,900,741,469 |
10,162,224,051 |
5,567,823,396 |
|
1. Tiền |
10,686,493,401 |
5,311,373,292 |
3,560,148,456 |
3,950,118,577 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,566,064,571 |
1,589,368,177 |
6,602,075,595 |
1,617,704,819 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,140,960,899 |
15,375,199,250 |
31,243,714,610 |
25,099,430,235 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,186,816,365 |
6,186,816,365 |
2,138,622,343 |
2,138,622,343 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,045,855,466 |
-4,811,617,115 |
-894,907,733 |
-1,039,192,108 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
14,000,000,000 |
30,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,682,416,835 |
107,273,805,128 |
92,628,733,850 |
137,407,437,841 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,170,676,742 |
78,658,046,279 |
56,107,771,365 |
117,175,050,632 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,633,288,061 |
2,884,384,724 |
9,482,252,387 |
3,028,072,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,927,872,009 |
33,043,608,775 |
34,350,944,748 |
24,437,828,598 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,049,419,977 |
-7,312,234,650 |
-7,312,234,650 |
-7,233,513,943 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,132,842,080 |
17,222,640,499 |
20,673,407,864 |
10,693,188,647 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,132,842,080 |
17,222,640,499 |
20,673,407,864 |
10,693,188,647 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
619,986,343 |
1,585,712,826 |
1,557,578,660 |
346,446,854 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
619,986,343 |
1,585,712,826 |
1,557,578,660 |
345,048,179 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,398,675 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,186,747,226 |
37,162,751,705 |
35,252,258,577 |
39,780,054,076 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,815,402,668 |
17,460,031,624 |
16,714,934,134 |
15,958,998,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,815,402,668 |
17,460,031,624 |
16,714,934,134 |
15,958,998,107 |
|
- Nguyên giá |
8,713,882,088 |
23,640,593,198 |
23,640,593,198 |
23,640,593,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,898,479,420 |
-6,180,561,574 |
-6,925,659,064 |
-7,681,595,091 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,755,007,915 |
10,656,500,358 |
10,112,057,379 |
10,028,861,721 |
|
- Nguyên giá |
18,098,695,289 |
18,098,695,289 |
18,098,695,289 |
18,098,695,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,343,687,374 |
-7,442,194,931 |
-7,986,637,910 |
-8,069,833,568 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,501,370,804 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
5,501,370,804 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,266,485,883 |
8,266,485,110 |
8,266,485,110 |
8,266,485,110 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,266,485,883 |
8,266,485,110 |
8,266,485,110 |
8,266,485,110 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
349,850,760 |
779,734,613 |
158,781,954 |
24,338,334 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
349,850,760 |
779,734,613 |
158,781,954 |
24,338,334 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
183,015,511,355 |
185,520,850,877 |
191,517,917,612 |
218,894,381,049 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,312,315,450 |
47,373,409,477 |
51,792,904,162 |
78,768,644,665 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,091,275,266 |
47,126,623,793 |
51,556,674,978 |
78,532,415,481 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,003,160,384 |
5,814,736,903 |
5,079,343,889 |
39,922,337,120 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,421,643,085 |
9,664,458,845 |
13,248,173,995 |
3,041,429,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
516,566,208 |
197,237,803 |
264,463,636 |
1,525,721,335 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,212,232,334 |
8,758,922,226 |
10,021,938,718 |
2,167,262,841 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,580,425,236 |
869,636,651 |
1,440,582,152 |
218,273,476 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,343,244,029 |
5,809,578,119 |
2,646,307,967 |
8,095,363,271 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,012,954,852 |
15,641,179,557 |
18,782,740,932 |
23,500,404,579 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,049,138 |
370,873,689 |
73,123,689 |
61,623,689 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
221,040,184 |
246,785,684 |
236,229,184 |
236,229,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
221,040,184 |
246,785,684 |
236,229,184 |
236,229,184 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,703,195,905 |
138,147,441,400 |
139,725,013,450 |
140,125,736,384 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,703,195,905 |
138,147,441,400 |
139,725,013,450 |
140,125,736,384 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,251,106,310 |
-304,648,195 |
1,272,923,855 |
1,673,646,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
129,907,309 |
-504,648,195 |
-1,267,076,145 |
1,370,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,121,199,001 |
200,000,000 |
2,540,000,000 |
303,646,789 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
183,015,511,355 |
185,520,850,877 |
191,517,917,612 |
218,894,381,049 |
|