TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,581,018,558 |
179,758,749,961 |
160,828,764,129 |
148,358,099,172 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,731,296,429 |
4,034,028,522 |
19,252,557,972 |
6,900,741,469 |
|
1. Tiền |
5,188,381,078 |
2,467,963,951 |
10,686,493,401 |
5,311,373,292 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,542,915,351 |
1,566,064,571 |
8,566,064,571 |
1,589,368,177 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,329,884,690 |
22,187,997,436 |
17,140,960,899 |
15,375,199,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,186,816,365 |
6,186,816,365 |
6,186,816,365 |
6,186,816,365 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,856,931,675 |
-3,998,818,929 |
-4,045,855,466 |
-4,811,617,115 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
20,000,000,000 |
15,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
153,984,330,284 |
145,785,377,738 |
107,682,416,835 |
107,273,805,128 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,495,661,087 |
127,770,362,596 |
82,170,676,742 |
78,658,046,279 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,207,228,596 |
3,666,616,062 |
3,633,288,061 |
2,884,384,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,390,777,596 |
23,420,951,483 |
30,927,872,009 |
33,043,608,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,109,336,995 |
-9,072,552,403 |
-9,049,419,977 |
-7,312,234,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,472,439,649 |
7,718,863,501 |
16,132,842,080 |
17,222,640,499 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,472,439,649 |
7,718,863,501 |
16,132,842,080 |
17,222,640,499 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,067,506 |
32,482,764 |
619,986,343 |
1,585,712,826 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
52,500,002 |
32,482,764 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,717,988 |
|
619,986,343 |
1,585,712,826 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,849,516 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,974,507,418 |
22,844,233,518 |
22,186,747,226 |
37,162,751,705 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,202,276,674 |
3,006,713,990 |
2,815,402,668 |
17,460,031,624 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,202,276,674 |
3,006,713,990 |
2,815,402,668 |
17,460,031,624 |
|
- Nguyên giá |
9,907,022,270 |
8,713,882,088 |
8,713,882,088 |
23,640,593,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,704,745,596 |
-5,707,168,098 |
-5,898,479,420 |
-6,180,561,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,417,837,737 |
11,314,565,965 |
10,755,007,915 |
10,656,500,358 |
|
- Nguyên giá |
18,098,695,289 |
18,098,695,289 |
18,098,695,289 |
18,098,695,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,680,857,552 |
-6,784,129,324 |
-7,343,687,374 |
-7,442,194,931 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,266,485,883 |
8,266,485,883 |
8,266,485,883 |
8,266,485,110 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,266,485,883 |
8,266,485,883 |
8,266,485,883 |
8,266,485,110 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
87,907,124 |
256,467,680 |
349,850,760 |
779,734,613 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
87,907,124 |
256,467,680 |
349,850,760 |
779,734,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
211,555,525,976 |
202,602,983,479 |
183,015,511,355 |
185,520,850,877 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
70,756,799,260 |
61,052,827,309 |
41,312,315,450 |
47,373,409,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,467,749,237 |
60,763,777,286 |
41,091,275,266 |
47,126,623,793 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,211,251,944 |
13,052,650,423 |
7,003,160,384 |
5,814,736,903 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,059,765,917 |
8,523,130,859 |
11,421,643,085 |
9,664,458,845 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,237,458,369 |
1,458,420,124 |
516,566,208 |
197,237,803 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,796,257,881 |
1,355,000,046 |
4,212,232,334 |
8,758,922,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,493,236,541 |
2,980,382,596 |
1,580,425,236 |
869,636,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,522,437,466 |
8,306,909,027 |
6,343,244,029 |
5,809,578,119 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,122,291,981 |
25,083,235,073 |
10,012,954,852 |
15,641,179,557 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,049,138 |
4,049,138 |
1,049,138 |
370,873,689 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
289,050,023 |
289,050,023 |
221,040,184 |
246,785,684 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
289,050,023 |
289,050,023 |
221,040,184 |
246,785,684 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,798,726,716 |
141,550,156,170 |
141,703,195,905 |
138,147,441,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
140,798,726,716 |
141,550,156,170 |
141,703,195,905 |
138,147,441,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,346,637,121 |
3,098,066,575 |
3,251,106,310 |
-304,648,195 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,046,637,121 |
2,798,066,575 |
129,907,309 |
-504,648,195 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
300,000,000 |
300,000,000 |
3,121,199,001 |
200,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
211,555,525,976 |
202,602,983,479 |
183,015,511,355 |
185,520,850,877 |
|