TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
162,112,906,908 |
175,987,484,206 |
189,135,100,718 |
174,319,926,354 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,947,432,783 |
9,850,016,647 |
10,035,380,398 |
18,876,504,962 |
|
1. Tiền |
6,810,560,734 |
2,679,888,597 |
5,545,252,348 |
6,358,366,029 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,136,872,049 |
7,170,128,050 |
4,490,128,050 |
12,518,138,933 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,367,366,363 |
10,463,910,500 |
10,622,069,899 |
10,654,079,179 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,622,033,336 |
-5,525,489,199 |
-5,367,329,800 |
-5,335,320,520 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,780,719,787 |
147,830,836,214 |
164,038,599,113 |
136,831,555,137 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,285,237,668 |
118,014,472,757 |
141,263,294,786 |
129,210,711,207 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,751,854,278 |
3,077,872,580 |
2,313,014,295 |
3,418,785,763 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,264,492,221 |
75,253,055,257 |
68,927,195,010 |
51,310,436,111 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-48,520,864,380 |
-48,514,564,380 |
-48,464,904,978 |
-47,108,377,944 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,453,012,931 |
5,517,642,759 |
4,061,630,187 |
7,703,606,864 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,453,012,931 |
5,517,642,759 |
4,061,630,187 |
7,703,606,864 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
564,375,044 |
2,325,078,086 |
377,421,121 |
254,180,212 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
364,040,823 |
500,662,028 |
377,421,121 |
254,180,212 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
200,334,221 |
1,824,416,058 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,295,027,058 |
27,509,038,655 |
26,826,501,420 |
26,543,749,872 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
401,133,030 |
331,203,030 |
331,203,030 |
331,203,030 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
401,133,030 |
331,203,030 |
331,203,030 |
331,203,030 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,983,808,368 |
4,173,713,050 |
3,978,150,366 |
3,782,587,682 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,983,808,368 |
4,173,713,050 |
3,978,150,366 |
3,782,587,682 |
|
- Nguyên giá |
8,617,168,633 |
9,907,022,270 |
9,907,022,270 |
9,907,022,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,633,360,265 |
-5,733,309,220 |
-5,928,871,904 |
-6,124,434,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
13,368,325,253 |
13,288,911,795 |
12,789,937,244 |
12,702,748,380 |
|
- Nguyên giá |
17,962,194,880 |
17,962,194,880 |
18,098,695,289 |
18,098,695,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,593,869,627 |
-4,673,283,085 |
-5,308,758,045 |
-5,395,946,909 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
275,274,524 |
448,724,897 |
460,724,897 |
460,724,897 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
265,274,524 |
265,274,524 |
265,274,524 |
265,274,524 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,000,000 |
183,450,373 |
195,450,373 |
195,450,373 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,266,485,883 |
9,266,485,883 |
9,266,485,883 |
9,266,485,883 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,266,485,883 |
8,266,485,883 |
8,266,485,883 |
8,266,485,883 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
188,407,933,966 |
203,496,522,861 |
215,961,602,138 |
200,863,676,226 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,768,709,701 |
59,811,034,002 |
76,303,448,174 |
59,536,354,025 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,501,775,057 |
59,543,033,358 |
76,031,009,976 |
59,263,915,827 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,953,207,063 |
6,960,896,221 |
10,769,471,540 |
13,683,056,978 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,098,620,963 |
5,672,296,661 |
5,277,169,722 |
4,186,794,940 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
229,300,086 |
1,362,551,283 |
3,022,874,771 |
1,429,582,461 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,404,752,043 |
13,625,685,218 |
19,553,034,319 |
6,113,641,080 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,051,319,369 |
6,854,224,743 |
5,720,327,606 |
2,765,466,915 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,355,370,301 |
13,032,584,933 |
7,172,978,478 |
9,220,123,363 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,278,852,702 |
10,957,541,769 |
23,909,364,010 |
21,288,420,560 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
130,352,530 |
1,077,252,530 |
605,789,530 |
576,829,530 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
266,934,644 |
268,000,644 |
272,438,198 |
272,438,198 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
266,934,644 |
268,000,644 |
272,438,198 |
272,438,198 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,639,224,265 |
143,685,488,859 |
139,658,153,964 |
141,327,322,201 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,639,224,265 |
143,685,488,859 |
139,658,153,964 |
141,327,322,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,187,134,670 |
5,233,399,264 |
1,206,064,369 |
2,875,232,606 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
145,390,218 |
329,654,812 |
982,319,917 |
2,651,488,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,041,744,452 |
4,903,744,452 |
223,744,452 |
223,744,452 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
188,407,933,966 |
203,496,522,861 |
215,961,602,138 |
200,863,676,226 |
|