MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần HACISCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 206,589,292,884 200,127,991,260 211,042,457,739 170,268,808,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,251,288,270 31,793,545,350 14,846,739,836 21,970,342,648
1. Tiền 4,951,288,270 4,493,545,350 3,646,739,836 3,742,493,924
2. Các khoản tương đương tiền 15,300,000,000 27,300,000,000 11,200,000,000 18,227,848,724
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,465,918,962 12,452,952,842 12,487,278,102 7,528,597,662
1. Chứng khoán kinh doanh 6,489,399,699 6,489,399,699 6,489,399,699 6,489,399,699
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,523,480,737 -5,536,446,857 -5,602,121,597 -5,560,802,037
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,500,000,000 11,500,000,000 11,600,000,000 6,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,142,327,366 144,336,000,969 181,048,397,538 137,282,453,225
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,043,042,497 101,447,942,141 173,303,336,944 118,637,036,293
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,667,304,050 7,064,127,977 617,925,283 1,678,407,583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000 60,000,000 60,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,839,482,722 85,384,098,983 56,687,303,443 66,822,689,685
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,467,501,903 -49,620,168,132 -49,620,168,132 -49,855,680,336
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,716,208,067 8,730,308,404 2,660,042,263 3,400,234,825
1. Hàng tồn kho 10,716,208,067 8,730,308,404 2,660,042,263 3,400,234,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,550,219 2,815,183,695 87,179,996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,798,144 2,815,183,695 87,179,996
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,752,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,725,920,705 23,910,935,180 23,629,668,502 23,428,505,032
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,429,397,174 2,412,437,682 2,383,071,682 2,375,871,682
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,429,397,174 2,412,437,682 2,383,071,682 2,375,871,682
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,390,304,154 3,250,934,994 3,117,496,396 2,986,958,637
1. Tài sản cố định hữu hình 3,390,304,154 3,250,934,994 3,117,496,396 2,986,958,637
- Nguyên giá 8,958,714,890 8,958,714,890 8,905,232,533 8,905,232,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,568,410,736 -5,707,779,896 -5,787,736,137 -5,918,273,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 242,000,000 242,000,000 242,000,000 242,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000
III. Bất động sản đầu tư 9,727,001,134 9,662,165,962 9,597,330,790 9,533,905,079
- Nguyên giá 14,014,290,290 14,014,290,290 14,014,290,290 14,014,290,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,287,289,156 -4,352,124,328 -4,416,959,500 -4,480,385,211
IV. Tài sản dở dang dài hạn 912,723,133 318,901,432 265,274,524 265,274,524
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 912,723,133 318,901,432 265,274,524 265,274,524
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 231,315,213,589 224,038,926,440 234,672,126,241 193,697,313,388
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,408,366,198 81,247,197,461 89,678,693,949 48,224,661,703
I. Nợ ngắn hạn 89,136,409,689 80,989,160,096 89,412,268,305 47,957,727,059
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,542,210,459 10,751,724,995 12,357,427,617 10,890,477,061
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,166,927,084 2,121,610,538 1,805,751,377 2,047,371,829
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,199,638,642 1,002,606,170 4,088,401,488 643,472,620
4. Phải trả người lao động 17,903,956,866 28,624,873,590 2,836,551,922 8,023,051,104
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,265,801,598 5,129,788,856 595,438,822 3,988,581,803
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,861,589,788 16,443,242,992 24,817,943,046 17,685,153,215
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,627,631,410 15,980,099,028 41,999,340,106 4,451,098,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,568,653,842 935,213,927 911,413,927 228,520,927
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 271,956,509 258,037,365 266,425,644 266,934,644
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 271,956,509 258,037,365 266,425,644 266,934,644
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 141,906,847,391 142,791,728,979 144,993,432,292 145,472,651,685
I. Vốn chủ sở hữu 141,906,847,391 142,791,728,979 144,993,432,292 145,472,651,685
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,691,000,000 2,691,000,000 2,691,000,000 2,691,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,595,668,628 5,480,550,216 7,682,253,529 8,161,472,922
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,953,726,540 3,124,608,128 5,491,911,917 629,195,842
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,641,942,088 2,355,942,088 2,190,341,612 7,532,277,080
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231,315,213,589 224,038,926,440 234,672,126,241 193,697,313,388
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.