TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,589,292,884 |
200,127,991,260 |
211,042,457,739 |
170,268,808,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,251,288,270 |
31,793,545,350 |
14,846,739,836 |
21,970,342,648 |
|
1. Tiền |
4,951,288,270 |
4,493,545,350 |
3,646,739,836 |
3,742,493,924 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,300,000,000 |
27,300,000,000 |
11,200,000,000 |
18,227,848,724 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,465,918,962 |
12,452,952,842 |
12,487,278,102 |
7,528,597,662 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,523,480,737 |
-5,536,446,857 |
-5,602,121,597 |
-5,560,802,037 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,142,327,366 |
144,336,000,969 |
181,048,397,538 |
137,282,453,225 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,043,042,497 |
101,447,942,141 |
173,303,336,944 |
118,637,036,293 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,667,304,050 |
7,064,127,977 |
617,925,283 |
1,678,407,583 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,839,482,722 |
85,384,098,983 |
56,687,303,443 |
66,822,689,685 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,467,501,903 |
-49,620,168,132 |
-49,620,168,132 |
-49,855,680,336 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,716,208,067 |
8,730,308,404 |
2,660,042,263 |
3,400,234,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,716,208,067 |
8,730,308,404 |
2,660,042,263 |
3,400,234,825 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,550,219 |
2,815,183,695 |
|
87,179,996 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,798,144 |
2,815,183,695 |
|
87,179,996 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,752,075 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,725,920,705 |
23,910,935,180 |
23,629,668,502 |
23,428,505,032 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,429,397,174 |
2,412,437,682 |
2,383,071,682 |
2,375,871,682 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,429,397,174 |
2,412,437,682 |
2,383,071,682 |
2,375,871,682 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,390,304,154 |
3,250,934,994 |
3,117,496,396 |
2,986,958,637 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,390,304,154 |
3,250,934,994 |
3,117,496,396 |
2,986,958,637 |
|
- Nguyên giá |
8,958,714,890 |
8,958,714,890 |
8,905,232,533 |
8,905,232,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,568,410,736 |
-5,707,779,896 |
-5,787,736,137 |
-5,918,273,896 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,727,001,134 |
9,662,165,962 |
9,597,330,790 |
9,533,905,079 |
|
- Nguyên giá |
14,014,290,290 |
14,014,290,290 |
14,014,290,290 |
14,014,290,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,287,289,156 |
-4,352,124,328 |
-4,416,959,500 |
-4,480,385,211 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
912,723,133 |
318,901,432 |
265,274,524 |
265,274,524 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
912,723,133 |
318,901,432 |
265,274,524 |
265,274,524 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
231,315,213,589 |
224,038,926,440 |
234,672,126,241 |
193,697,313,388 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,408,366,198 |
81,247,197,461 |
89,678,693,949 |
48,224,661,703 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,136,409,689 |
80,989,160,096 |
89,412,268,305 |
47,957,727,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,542,210,459 |
10,751,724,995 |
12,357,427,617 |
10,890,477,061 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,166,927,084 |
2,121,610,538 |
1,805,751,377 |
2,047,371,829 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,199,638,642 |
1,002,606,170 |
4,088,401,488 |
643,472,620 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,903,956,866 |
28,624,873,590 |
2,836,551,922 |
8,023,051,104 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,265,801,598 |
5,129,788,856 |
595,438,822 |
3,988,581,803 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,861,589,788 |
16,443,242,992 |
24,817,943,046 |
17,685,153,215 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,627,631,410 |
15,980,099,028 |
41,999,340,106 |
4,451,098,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,568,653,842 |
935,213,927 |
911,413,927 |
228,520,927 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
271,956,509 |
258,037,365 |
266,425,644 |
266,934,644 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
271,956,509 |
258,037,365 |
266,425,644 |
266,934,644 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,906,847,391 |
142,791,728,979 |
144,993,432,292 |
145,472,651,685 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,906,847,391 |
142,791,728,979 |
144,993,432,292 |
145,472,651,685 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,691,000,000 |
2,691,000,000 |
2,691,000,000 |
2,691,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,595,668,628 |
5,480,550,216 |
7,682,253,529 |
8,161,472,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,953,726,540 |
3,124,608,128 |
5,491,911,917 |
629,195,842 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,641,942,088 |
2,355,942,088 |
2,190,341,612 |
7,532,277,080 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
231,315,213,589 |
224,038,926,440 |
234,672,126,241 |
193,697,313,388 |
|