MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần HACISCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 224,732,593,762 197,584,175,632 206,589,292,884 200,127,991,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,863,903,021 29,735,918,251 20,251,288,270 31,793,545,350
1. Tiền 5,613,903,021 6,485,918,251 4,951,288,270 4,493,545,350
2. Các khoản tương đương tiền 5,250,000,000 23,250,000,000 15,300,000,000 27,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,570,478,008 21,629,142,342 11,465,918,962 12,452,952,842
1. Chứng khoán kinh doanh 6,489,399,699 6,489,399,699 6,489,399,699 6,489,399,699
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,418,921,691 -5,360,257,357 -5,523,480,737 -5,536,446,857
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,500,000,000 20,500,000,000 10,500,000,000 11,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,001,371,045 118,896,382,808 164,142,327,366 144,336,000,969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 136,929,799,445 87,338,277,928 111,043,042,497 101,447,942,141
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,327,091,561 2,324,718,330 17,667,304,050 7,064,127,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,116,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,731,922,366 78,655,079,258 84,839,482,722 85,384,098,983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,103,442,327 -49,481,692,708 -49,467,501,903 -49,620,168,132
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,296,841,688 26,410,665,847 10,716,208,067 8,730,308,404
1. Hàng tồn kho 25,305,265,388 26,419,089,547 10,716,208,067 8,730,308,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,423,700 -8,423,700
V.Tài sản ngắn hạn khác 912,066,384 13,550,219 2,815,183,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 862,790,223 5,798,144 2,815,183,695
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,276,161 7,752,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,314,080,539 24,771,972,904 24,725,920,705 23,910,935,180
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,385,871,682 2,385,871,682 2,429,397,174 2,412,437,682
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,385,871,682 2,385,871,682 2,429,397,174 2,412,437,682
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,697,242,128 3,544,621,036 3,390,304,154 3,250,934,994
1. Tài sản cố định hữu hình 3,544,621,036 3,390,304,154 3,250,934,994
- Nguyên giá 8,958,714,890 8,958,714,890 8,958,714,890 8,958,714,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,261,472,762 -5,414,093,854 -5,568,410,736 -5,707,779,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 242,000,000 242,000,000 242,000,000 242,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000
III. Bất động sản đầu tư 9,904,611,237 9,809,056,950 9,727,001,134 9,662,165,962
- Nguyên giá 14,214,290,290 14,014,290,290 14,014,290,290 14,014,290,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,309,679,053 -4,205,233,340 -4,287,289,156 -4,352,124,328
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,059,860,382 765,928,126 912,723,133 318,901,432
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,059,860,382 765,928,126 912,723,133 318,901,432
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250,046,674,301 222,356,148,536 231,315,213,589 224,038,926,440
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 104,511,206,330 76,439,294,439 89,408,366,198 81,247,197,461
I. Nợ ngắn hạn 104,285,249,821 76,167,337,930 89,136,409,689 80,989,160,096
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,833,559,541 17,587,335,018 17,542,210,459 10,751,724,995
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,209,910,294 9,514,077,878 4,166,927,084 2,121,610,538
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,764,490,259 106,621,099 3,199,638,642 1,002,606,170
4. Phải trả người lao động 1,725,891,269 -574,894,770 17,903,956,866 28,624,873,590
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,608,075,114 1,743,928,214 4,265,801,598 5,129,788,856
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,696,314,229 23,407,087,048 21,861,589,788 16,443,242,992
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,317,005,273 24,437,129,601 18,627,631,410 15,980,099,028
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 130,003,842 -53,946,158 1,568,653,842 935,213,927
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 225,956,509 271,956,509 271,956,509 258,037,365
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 225,956,509 271,956,509 271,956,509 258,037,365
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 145,535,467,971 145,916,854,097 141,906,847,391 142,791,728,979
I. Vốn chủ sở hữu 145,535,467,971 145,916,854,097 141,906,847,391 142,791,728,979
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,691,000,000 2,691,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,915,289,208 11,296,675,334 4,595,668,628 5,480,550,216
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,557,630,774 382,733,246 1,953,726,540 3,124,608,128
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,642,341,566 10,913,942,088 2,641,942,088 2,355,942,088
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250,046,674,301 222,356,148,536 231,315,213,589 224,038,926,440
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.