TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
211,578,653,803 |
224,732,593,762 |
197,584,175,632 |
206,589,292,884 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,835,455,174 |
10,863,903,021 |
29,735,918,251 |
20,251,288,270 |
|
1. Tiền |
2,585,455,174 |
5,613,903,021 |
6,485,918,251 |
4,951,288,270 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,250,000,000 |
5,250,000,000 |
23,250,000,000 |
15,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,726,352,308 |
26,570,478,008 |
21,629,142,342 |
11,465,918,962 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,263,047,391 |
-5,418,921,691 |
-5,360,257,357 |
-5,523,480,737 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,500,000,000 |
25,500,000,000 |
20,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,755,912,270 |
162,001,371,045 |
118,896,382,808 |
164,142,327,366 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,085,722,854 |
136,929,799,445 |
87,338,277,928 |
111,043,042,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,662,903,306 |
2,327,091,561 |
2,324,718,330 |
17,667,304,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,056,000,000 |
1,116,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,827,218,459 |
71,731,922,366 |
78,655,079,258 |
84,839,482,722 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,875,932,349 |
-50,103,442,327 |
-49,481,692,708 |
-49,467,501,903 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,583,228,496 |
25,296,841,688 |
26,410,665,847 |
10,716,208,067 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,591,652,196 |
25,305,265,388 |
26,419,089,547 |
10,716,208,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,423,700 |
-8,423,700 |
-8,423,700 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,677,705,555 |
|
912,066,384 |
13,550,219 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,647,428,565 |
|
862,790,223 |
5,798,144 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,276,990 |
|
49,276,161 |
7,752,075 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,493,595,067 |
25,314,080,539 |
24,771,972,904 |
24,725,920,705 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,304,428,781 |
2,385,871,682 |
2,385,871,682 |
2,429,397,174 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,304,428,781 |
2,385,871,682 |
2,385,871,682 |
2,429,397,174 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,883,805,914 |
3,697,242,128 |
3,544,621,036 |
3,390,304,154 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,883,805,914 |
|
3,544,621,036 |
3,390,304,154 |
|
- Nguyên giá |
8,958,714,890 |
8,958,714,890 |
8,958,714,890 |
8,958,714,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,074,908,976 |
-5,261,472,762 |
-5,414,093,854 |
-5,568,410,736 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,002,288,954 |
9,904,611,237 |
9,809,056,950 |
9,727,001,134 |
|
- Nguyên giá |
14,214,290,290 |
14,214,290,290 |
14,014,290,290 |
14,014,290,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,212,001,336 |
-4,309,679,053 |
-4,205,233,340 |
-4,287,289,156 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,036,576,308 |
1,059,860,382 |
765,928,126 |
912,723,133 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,036,576,308 |
1,059,860,382 |
765,928,126 |
912,723,133 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
236,072,248,870 |
250,046,674,301 |
222,356,148,536 |
231,315,213,589 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
88,780,484,524 |
104,511,206,330 |
76,439,294,439 |
89,408,366,198 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,554,528,015 |
104,285,249,821 |
76,167,337,930 |
89,136,409,689 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,284,009,063 |
16,833,559,541 |
17,587,335,018 |
17,542,210,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,064,192,058 |
9,209,910,294 |
9,514,077,878 |
4,166,927,084 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
559,653,350 |
3,764,490,259 |
106,621,099 |
3,199,638,642 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,185,664,911 |
1,725,891,269 |
-574,894,770 |
17,903,956,866 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,421,867,510 |
3,608,075,114 |
1,743,928,214 |
4,265,801,598 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,067,399,656 |
31,696,314,229 |
23,407,087,048 |
21,861,589,788 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
743,231,000 |
37,317,005,273 |
24,437,129,601 |
18,627,631,410 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
228,510,467 |
130,003,842 |
-53,946,158 |
1,568,653,842 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
225,956,509 |
225,956,509 |
271,956,509 |
271,956,509 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
225,956,509 |
225,956,509 |
271,956,509 |
271,956,509 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,291,764,346 |
145,535,467,971 |
145,916,854,097 |
141,906,847,391 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,291,764,346 |
145,535,467,971 |
145,916,854,097 |
141,906,847,391 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
2,691,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,671,585,583 |
10,915,289,208 |
11,296,675,334 |
4,595,668,628 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,313,927,149 |
14,557,630,774 |
382,733,246 |
1,953,726,540 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,642,341,566 |
-3,642,341,566 |
10,913,942,088 |
2,641,942,088 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
236,072,248,870 |
250,046,674,301 |
222,356,148,536 |
231,315,213,589 |
|