TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
248,922,202,473 |
194,620,004,947 |
177,230,847,277 |
211,578,653,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,585,755,117 |
50,599,920,440 |
37,277,604,769 |
10,835,455,174 |
|
1. Tiền |
14,259,755,117 |
18,349,920,440 |
19,027,604,769 |
2,585,455,174 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,326,000,000 |
32,250,000,000 |
18,250,000,000 |
8,250,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,481,581,858 |
11,484,729,908 |
26,589,171,618 |
31,726,352,308 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
6,489,399,699 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,557,817,841 |
-5,504,669,791 |
-5,400,228,081 |
-5,263,047,391 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,550,000,000 |
10,500,000,000 |
25,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
190,535,045,341 |
125,534,809,510 |
106,337,758,909 |
118,755,912,270 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
170,109,855,859 |
93,148,717,089 |
71,390,384,112 |
83,085,722,854 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,583,612,890 |
5,057,671,990 |
5,464,336,190 |
6,662,903,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
816,000,000 |
916,000,000 |
1,056,000,000 |
1,056,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,536,664,338 |
75,794,968,314 |
77,685,197,690 |
78,827,218,459 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,511,087,746 |
-49,382,547,883 |
-49,258,159,083 |
-50,875,932,349 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,319,820,157 |
7,000,545,089 |
7,026,311,981 |
48,583,228,496 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,328,243,857 |
7,008,968,789 |
7,034,735,681 |
48,591,652,196 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,423,700 |
-8,423,700 |
-8,423,700 |
-8,423,700 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,677,705,555 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,647,428,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
30,276,990 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,577,171,254 |
32,859,939,295 |
30,451,214,697 |
24,493,595,067 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,719,564,243 |
1,712,347,102 |
1,334,428,781 |
1,304,428,781 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,719,564,243 |
1,712,347,102 |
1,334,428,781 |
1,304,428,781 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,533,964,162 |
4,315,147,039 |
4,093,898,615 |
3,883,805,914 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,533,964,162 |
4,315,147,039 |
4,093,898,615 |
3,883,805,914 |
|
- Nguyên giá |
9,991,389,684 |
9,673,444,883 |
8,958,714,890 |
8,958,714,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,457,425,522 |
-5,358,297,844 |
-4,864,816,275 |
-5,074,908,976 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,841,256,030 |
15,673,954,712 |
15,512,616,477 |
10,002,288,954 |
|
- Nguyên giá |
25,199,680,782 |
25,199,680,782 |
25,199,680,782 |
14,214,290,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,358,424,752 |
-9,525,726,070 |
-9,687,064,305 |
-4,212,001,336 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,215,891,709 |
2,891,995,332 |
1,243,775,714 |
1,036,576,308 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,215,891,709 |
2,891,995,332 |
1,243,775,714 |
1,036,576,308 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
8,266,495,110 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
280,499,373,727 |
227,479,944,242 |
207,682,061,974 |
236,072,248,870 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
147,056,091,011 |
92,488,118,247 |
71,832,357,268 |
88,780,484,524 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,379,333,443 |
91,811,360,679 |
71,155,599,700 |
88,554,528,015 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,082,221,788 |
22,737,453,645 |
10,274,532,568 |
34,284,009,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,570,293,098 |
8,168,395,956 |
9,286,364,531 |
20,064,192,058 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,338,728,984 |
630,970,781 |
3,493,084,089 |
559,653,350 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,594,593,047 |
8,111,767,173 |
11,580,429,622 |
5,185,664,911 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,405,999,913 |
5,167,096,545 |
5,729,424,121 |
3,421,867,510 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7,642,086,607 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,743,430,020 |
21,753,098,942 |
22,612,267,695 |
24,067,399,656 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,596,966,126 |
25,241,997,170 |
576,000,000 |
743,231,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,100,467 |
580,467 |
-38,589,533 |
228,510,467 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
676,757,568 |
676,757,568 |
676,757,568 |
225,956,509 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
676,757,568 |
676,757,568 |
676,757,568 |
225,956,509 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
133,443,282,716 |
134,991,825,995 |
135,849,704,706 |
147,291,764,346 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
133,443,282,716 |
134,991,825,995 |
135,849,704,706 |
147,291,764,346 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,176,896,047 |
371,647,232 |
1,229,525,943 |
12,671,585,583 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,436,122,468 |
1,567,343,399 |
2,935,257,666 |
16,313,927,149 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,259,226,421 |
-1,195,696,167 |
-1,705,731,723 |
-3,642,341,566 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
280,499,373,727 |
227,479,944,242 |
207,682,061,974 |
236,072,248,870 |
|