MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần HACISCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 248,922,202,473 194,620,004,947 177,230,847,277 211,578,653,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,585,755,117 50,599,920,440 37,277,604,769 10,835,455,174
1. Tiền 14,259,755,117 18,349,920,440 19,027,604,769 2,585,455,174
2. Các khoản tương đương tiền 8,326,000,000 32,250,000,000 18,250,000,000 8,250,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,481,581,858 11,484,729,908 26,589,171,618 31,726,352,308
1. Chứng khoán kinh doanh 6,489,399,699 6,489,399,699 6,489,399,699 6,489,399,699
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,557,817,841 -5,504,669,791 -5,400,228,081 -5,263,047,391
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,550,000,000 10,500,000,000 25,500,000,000 30,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190,535,045,341 125,534,809,510 106,337,758,909 118,755,912,270
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 170,109,855,859 93,148,717,089 71,390,384,112 83,085,722,854
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,583,612,890 5,057,671,990 5,464,336,190 6,662,903,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 816,000,000 916,000,000 1,056,000,000 1,056,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,536,664,338 75,794,968,314 77,685,197,690 78,827,218,459
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,511,087,746 -49,382,547,883 -49,258,159,083 -50,875,932,349
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,319,820,157 7,000,545,089 7,026,311,981 48,583,228,496
1. Hàng tồn kho 20,328,243,857 7,008,968,789 7,034,735,681 48,591,652,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,423,700 -8,423,700 -8,423,700 -8,423,700
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,677,705,555
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,647,428,565
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,276,990
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,577,171,254 32,859,939,295 30,451,214,697 24,493,595,067
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,719,564,243 1,712,347,102 1,334,428,781 1,304,428,781
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,719,564,243 1,712,347,102 1,334,428,781 1,304,428,781
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,533,964,162 4,315,147,039 4,093,898,615 3,883,805,914
1. Tài sản cố định hữu hình 4,533,964,162 4,315,147,039 4,093,898,615 3,883,805,914
- Nguyên giá 9,991,389,684 9,673,444,883 8,958,714,890 8,958,714,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,457,425,522 -5,358,297,844 -4,864,816,275 -5,074,908,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 242,000,000 242,000,000 242,000,000 242,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000
III. Bất động sản đầu tư 15,841,256,030 15,673,954,712 15,512,616,477 10,002,288,954
- Nguyên giá 25,199,680,782 25,199,680,782 25,199,680,782 14,214,290,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,358,424,752 -9,525,726,070 -9,687,064,305 -4,212,001,336
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,215,891,709 2,891,995,332 1,243,775,714 1,036,576,308
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,215,891,709 2,891,995,332 1,243,775,714 1,036,576,308
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110 8,266,495,110
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280,499,373,727 227,479,944,242 207,682,061,974 236,072,248,870
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 147,056,091,011 92,488,118,247 71,832,357,268 88,780,484,524
I. Nợ ngắn hạn 146,379,333,443 91,811,360,679 71,155,599,700 88,554,528,015
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,082,221,788 22,737,453,645 10,274,532,568 34,284,009,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,570,293,098 8,168,395,956 9,286,364,531 20,064,192,058
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,338,728,984 630,970,781 3,493,084,089 559,653,350
4. Phải trả người lao động 10,594,593,047 8,111,767,173 11,580,429,622 5,185,664,911
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,405,999,913 5,167,096,545 5,729,424,121 3,421,867,510
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,642,086,607
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,743,430,020 21,753,098,942 22,612,267,695 24,067,399,656
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,596,966,126 25,241,997,170 576,000,000 743,231,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,100,467 580,467 -38,589,533 228,510,467
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 676,757,568 676,757,568 676,757,568 225,956,509
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 676,757,568 676,757,568 676,757,568 225,956,509
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 133,443,282,716 134,991,825,995 135,849,704,706 147,291,764,346
I. Vốn chủ sở hữu 133,443,282,716 134,991,825,995 135,849,704,706 147,291,764,346
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,176,896,047 371,647,232 1,229,525,943 12,671,585,583
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15,436,122,468 1,567,343,399 2,935,257,666 16,313,927,149
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,259,226,421 -1,195,696,167 -1,705,731,723 -3,642,341,566
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 280,499,373,727 227,479,944,242 207,682,061,974 236,072,248,870
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.