1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
12,010,223,286 |
10,089,119,454 |
8,788,437,630 |
8,124,595,294 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
12,010,223,286 |
10,089,119,454 |
8,788,437,630 |
8,124,595,294 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,811,650,426 |
3,774,788,241 |
3,438,480,930 |
3,295,798,254 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
8,198,572,860 |
6,314,331,213 |
5,349,956,700 |
4,828,797,040 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,246,746,332 |
1,260,405,424 |
32,904,640,461 |
884,004,567 |
|
7. Chi phí tài chính
|
6,233,253,247 |
4,917,887,239 |
1,747,288,103 |
4,973,972,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,101,024,080 |
4,785,658,072 |
7,145,492,549 |
4,973,972,603 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
1,052,329,678 |
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,947,870,401 |
2,520,184,246 |
2,862,880,309 |
2,089,228,687 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
264,195,544 |
136,665,152 |
34,696,758,427 |
-1,350,399,683 |
|
12. Thu nhập khác
|
5,116,364 |
60,299,500 |
37,570,900 |
10,850,002,000 |
|
13. Chi phí khác
|
10,655,652 |
|
372,768 |
9,180,290,249 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-5,539,288 |
60,299,500 |
37,198,132 |
1,669,711,751 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
258,656,256 |
196,964,652 |
34,733,956,559 |
319,312,068 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
197,897,803 |
171,285,179 |
191,329,834 |
204,469,681 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
100,574,839 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
60,758,453 |
25,679,473 |
34,442,051,886 |
114,842,387 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
677,365 |
920,431 |
872,288 |
839,120 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
60,081,088 |
24,759,042 |
34,441,179,598 |
114,003,267 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
631 |
00 |
360 |
01 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|