1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,788,416,120 |
5,391,472,817 |
7,887,512,995 |
10,959,033,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,181,818 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,780,234,302 |
5,391,472,817 |
7,887,512,995 |
10,959,033,283 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,644,329,847 |
3,755,745,694 |
3,901,433,592 |
4,173,810,842 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,135,904,455 |
1,635,727,123 |
3,986,079,403 |
6,785,222,441 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
762,268 |
614,707 |
83,416,162 |
513,790,806 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,326,572,234 |
1,985,266,607 |
1,942,716,820 |
4,217,611,041 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,009,457,155 |
|
1,866,216,820 |
4,112,777,708 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,120,072,615 |
3,210,354,447 |
3,022,216,209 |
2,826,535,976 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,690,021,874 |
-3,559,279,224 |
-895,437,464 |
254,866,230 |
|
12. Thu nhập khác |
1,363,636,364 |
17,005,350 |
|
1,049,158 |
|
13. Chi phí khác |
1,588,791,114 |
4,200,000 |
1,205,600 |
36,711,111 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-225,154,750 |
12,805,350 |
-1,205,600 |
-35,661,953 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,464,867,124 |
-3,546,473,874 |
-896,643,064 |
219,204,277 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,805,937,757 |
|
|
183,095,703 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,658,929,367 |
-3,546,473,874 |
-896,643,064 |
36,108,574 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,656,895,608 |
-3,544,835,221 |
-896,643,064 |
35,188,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,033,759 |
-1,638,653 |
|
920,111 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
|
|
00 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-36 |
-09 |
|
|