MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,757,105,918 11,835,480,245 36,609,457,218 17,687,649,786
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 950,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,757,105,918 11,835,480,245 36,609,457,218 17,686,699,786
4. Giá vốn hàng bán 3,391,366,572 5,906,182,657 23,503,908,975 9,044,195,218
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,365,739,346 5,929,297,588 13,105,548,243 8,642,504,568
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,822,239,425 18,083,926,773 10,582,213,427 884,691,770
7. Chi phí tài chính 3,177,923,067 1,907,983,837 3,150,111,913 3,074,446,052
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,177,923,067 3,074,446,052
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 742,957,868
9. Chi phí bán hàng 40,950,895 130,828,357 143,879,761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,725,551,443 3,041,480,572 3,964,669,907 5,557,594,427
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,284,504,261 19,022,809,057 16,442,151,493 1,494,233,966
12. Thu nhập khác 8,800,824 809 9,708,960
13. Chi phí khác 100,040,000 934,434,460 140,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -91,239,176 -934,433,651 9,568,960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,284,504,261 18,931,569,881 15,507,717,842 1,503,802,926
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,353,444,750 3,893,990,376 2,834,915,840 497,681,677
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,931,059,511 15,037,579,505 12,672,802,002 1,006,121,249
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,931,059,511 11,040,848,935 11,419,706,236 962,181,510
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,996,730,570 1,253,095,766 43,939,739
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 92 114 114 10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.