1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,550,009,216 |
3,215,672,207 |
3,672,516,236 |
4,757,105,918 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
31,063,350 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,550,009,216 |
3,184,608,857 |
3,672,516,236 |
4,757,105,918 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,141,205,406 |
6,373,059,222 |
3,427,210,491 |
3,391,366,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,408,803,810 |
-3,188,450,365 |
245,305,745 |
1,365,739,346 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,813,109,205 |
2,766,173,450 |
716,331,964 |
13,822,239,425 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,460,197,998 |
2,887,904,812 |
3,282,550,532 |
3,177,923,067 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,460,197,998 |
2,887,904,812 |
3,282,550,532 |
3,177,923,067 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,421,835,839 |
1,865,661,671 |
1,348,686,858 |
1,725,551,443 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,339,879,178 |
-5,175,843,398 |
-3,669,599,681 |
10,284,504,261 |
|
12. Thu nhập khác |
27,937,500 |
43,675,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
46,670,000,000 |
573,653,850 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,937,500 |
-2,995,000,000 |
-573,653,850 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,367,816,678 |
-8,170,843,398 |
-4,243,253,531 |
10,284,504,261 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
688,425,949 |
|
|
1,353,444,750 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,679,390,729 |
-8,170,843,398 |
-4,243,253,531 |
8,931,059,511 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,679,390,729 |
-8,170,843,398 |
-4,243,253,531 |
8,931,059,511 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
28 |
84 |
|
92 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-37 |
|
|