1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,958,377,214 |
65,745,488,241 |
6,550,009,216 |
3,215,672,207 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
31,063,350 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,958,377,214 |
65,745,488,241 |
6,550,009,216 |
3,184,608,857 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
426,283,704 |
51,966,913,158 |
3,141,205,406 |
6,373,059,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,532,093,510 |
13,778,575,083 |
3,408,803,810 |
-3,188,450,365 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,506,186,814 |
9,373,361,921 |
2,813,109,205 |
2,766,173,450 |
|
7. Chi phí tài chính |
316,556,778 |
2,233,926,473 |
1,460,197,998 |
2,887,904,812 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
316,556,778 |
2,233,926,473 |
1,460,197,998 |
2,887,904,812 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,551,701,852 |
1,507,976,245 |
1,421,835,839 |
1,865,661,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,170,021,694 |
19,410,034,286 |
3,339,879,178 |
-5,175,843,398 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,692,760,000 |
27,937,500 |
43,675,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
46,670,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
6,692,760,000 |
27,937,500 |
-2,995,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,170,021,694 |
26,102,794,286 |
3,367,816,678 |
-8,170,843,398 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
834,004,339 |
5,250,284,083 |
688,425,949 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,336,017,355 |
20,852,510,203 |
2,679,390,729 |
-8,170,843,398 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,336,017,355 |
20,852,510,203 |
2,679,390,729 |
-8,170,843,398 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
34 |
215 |
28 |
84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|