MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,756,882,446 21,444,585,594 2,577,784,421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,756,882,446 21,444,585,594 2,577,784,421
4. Giá vốn hàng bán 15,778,924,933 14,198,531,202 1,464,159,289
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,977,957,513 7,246,054,392 1,113,625,132
6. Doanh thu hoạt động tài chính 664,512,601 1,163,228,911 10,148,761,930
7. Chi phí tài chính 533,151,972 167,465,469 575,602,087
- Trong đó: Chi phí lãi vay 533,151,972 167,465,469 575,602,087
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,797,072,521 2,849,320,021 1,368,877,681
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,312,245,621 5,392,497,813 9,317,907,294
12. Thu nhập khác 11,307,476,000 6,044,558,019 10,000,000
13. Chi phí khác 6,507,476,000 3,599,200,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,800,000,000 2,445,358,019 10,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,112,245,621 7,837,855,832 9,327,907,294
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,224,694,036 1,592,328,283 2,052,139,604
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,607,191
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,887,551,585 6,252,134,740 7,275,767,690
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,852,789,970 6,223,721,209 7,229,956,308
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 45,811,382
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 205 115 133
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.