1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,812,098,334 |
29,792,898,141 |
22,756,882,446 |
21,444,585,594 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,812,098,334 |
29,792,898,141 |
22,756,882,446 |
21,444,585,594 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,833,107,785 |
21,075,170,002 |
15,778,924,933 |
14,198,531,202 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,978,990,549 |
8,717,728,139 |
6,977,957,513 |
7,246,054,392 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
191,860,568 |
1,000,184,611 |
664,512,601 |
1,163,228,911 |
|
7. Chi phí tài chính |
367,814,747 |
420,885,968 |
533,151,972 |
167,465,469 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
367,814,747 |
420,885,968 |
533,151,972 |
167,465,469 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,659,210,395 |
1,888,319,880 |
1,797,072,521 |
2,849,320,021 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,143,825,975 |
7,408,706,902 |
5,312,245,621 |
5,392,497,813 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,000,000,000 |
11,307,476,000 |
6,044,558,019 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,396,630,000 |
6,507,476,000 |
3,599,200,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,603,370,000 |
4,800,000,000 |
2,445,358,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,143,825,975 |
10,012,076,902 |
10,112,245,621 |
7,837,855,832 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,571,641,715 |
1,982,656,919 |
2,224,694,036 |
1,592,328,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-6,607,191 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,572,184,260 |
8,029,419,983 |
7,887,551,585 |
6,252,134,740 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,563,891,929 |
8,025,324,379 |
7,852,789,970 |
6,223,721,209 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
153 |
221 |
205 |
115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|