1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,778,171,701 |
6,502,181,853 |
27,812,098,334 |
29,792,898,141 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,778,171,701 |
6,502,181,853 |
27,812,098,334 |
29,792,898,141 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,339,210,360 |
5,320,948,660 |
18,833,107,785 |
21,075,170,002 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,438,961,341 |
1,181,233,193 |
8,978,990,549 |
8,717,728,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
721,487,775 |
2,570,951,320 |
191,860,568 |
1,000,184,611 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,061,198,507 |
970,422,127 |
367,814,747 |
420,885,968 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,061,198,507 |
970,422,127 |
367,814,747 |
420,885,968 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,548,836,104 |
1,944,180,859 |
1,659,210,395 |
1,888,319,880 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
550,414,505 |
837,581,527 |
7,143,825,975 |
7,408,706,902 |
|
12. Thu nhập khác |
6,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
4,605,600,000 |
2,802,013,283 |
|
3,396,630,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,394,400,000 |
1,197,986,717 |
|
2,603,370,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,944,814,505 |
2,035,568,244 |
7,143,825,975 |
10,012,076,902 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
486,203,626 |
463,881,097 |
1,571,641,715 |
1,982,656,919 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,458,610,879 |
1,571,687,147 |
5,572,184,260 |
8,029,419,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,458,610,879 |
1,571,687,147 |
5,563,891,929 |
8,025,324,379 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
42 |
43 |
153 |
221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|