1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,122,983,150 |
32,721,344,580 |
43,750,701,155 |
101,806,464,515 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,122,983,150 |
32,721,344,580 |
43,750,701,155 |
101,806,464,515 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,204,078,982 |
27,314,993,664 |
27,320,463,940 |
69,885,733,922 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,918,904,168 |
5,406,350,916 |
16,430,237,215 |
31,920,730,593 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
500,000,000 |
6,991,898,865 |
3,632,286,692 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
7,939,626,552 |
1,489,318,156 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
7,939,626,552 |
1,489,318,156 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,371,688,392 |
3,867,973,559 |
6,708,305,831 |
8,394,944,817 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,547,215,776 |
1,237,487,315 |
8,774,203,697 |
25,668,754,312 |
|
12. Thu nhập khác |
5,335,068,776 |
28,046,910,366 |
22,000,040,000 |
23,352,034,019 |
|
13. Chi phí khác |
3,570,288,307 |
16,995,113,334 |
14,410,585,477 |
13,503,306,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,764,780,469 |
11,051,797,032 |
7,589,454,523 |
9,848,728,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,311,996,245 |
12,289,284,347 |
16,363,658,220 |
35,618,298,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,827,999,061 |
2,063,124,760 |
4,045,903,592 |
7,565,667,528 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,483,997,184 |
10,226,159,587 |
12,317,754,628 |
28,052,631,204 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,483,997,184 |
10,226,159,587 |
12,317,754,628 |
27,819,801,231 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
548 |
503 |
346 |
653 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|