TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,574,303,266 |
97,012,429,017 |
90,655,321,141 |
98,928,134,782 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,724,641,820 |
30,402,158,253 |
31,816,278,578 |
28,769,493,675 |
|
1. Tiền |
16,724,641,820 |
30,402,158,253 |
31,816,278,578 |
28,769,493,675 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,315,134,082 |
64,822,887,475 |
57,766,081,048 |
69,695,150,723 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,228,200,434 |
15,343,371,375 |
20,299,909,458 |
26,608,403,574 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,002,000,000 |
115,642,000 |
548,425,005 |
583,140,505 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
35,316,000,000 |
40,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,084,933,648 |
4,363,874,100 |
1,601,746,585 |
2,503,606,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,534,527,364 |
1,787,383,289 |
1,072,961,515 |
463,490,384 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,369,918 |
17,230,101 |
|
25,112,508 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,289,810,492 |
1,553,806,234 |
856,614,561 |
222,030,922 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
216,346,954 |
216,346,954 |
216,346,954 |
216,346,954 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,163,969,977,750 |
1,159,774,784,281 |
1,162,614,228,296 |
1,150,418,869,393 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
119,630,000,000 |
119,630,000,000 |
119,630,000,000 |
119,630,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
83,000,000,000 |
83,000,000,000 |
83,000,000,000 |
83,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,630,000,000 |
36,630,000,000 |
36,630,000,000 |
36,630,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
128,358,996,901 |
127,162,880,500 |
125,966,764,099 |
116,062,817,857 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,944,859,503 |
1,775,440,185 |
1,606,020,867 |
1,436,601,549 |
|
- Nguyên giá |
5,404,063,576 |
5,404,063,576 |
5,404,063,576 |
5,404,063,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,459,204,073 |
-3,628,623,391 |
-3,798,042,709 |
-3,967,462,027 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
126,414,137,398 |
125,387,440,315 |
124,360,743,232 |
114,626,216,308 |
|
- Nguyên giá |
150,746,898,861 |
150,746,898,861 |
150,746,898,861 |
128,071,898,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,332,761,463 |
-25,359,458,546 |
-26,386,155,629 |
-13,445,682,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
408,744,411,327 |
406,514,437,236 |
404,284,463,145 |
402,054,489,054 |
|
- Nguyên giá |
446,383,197,907 |
446,383,197,907 |
446,383,197,907 |
446,383,197,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,638,786,580 |
-39,868,760,671 |
-42,098,734,762 |
-44,328,708,853 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
415,496,610,224 |
415,496,610,224 |
422,531,247,708 |
423,196,912,115 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
392,978,918,030 |
392,978,918,030 |
394,031,247,708 |
394,696,912,115 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,982,307,806 |
-5,982,307,806 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,227,574,428 |
18,458,471,451 |
17,689,368,474 |
16,962,265,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
42,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
19,227,574,428 |
18,458,471,451 |
17,689,368,474 |
16,920,265,497 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,261,544,281,016 |
1,256,787,213,298 |
1,253,269,549,437 |
1,249,347,004,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,694,033,516 |
221,913,527,125 |
184,170,937,187 |
179,596,022,635 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,419,123,562 |
51,582,888,004 |
13,683,994,060 |
29,109,079,508 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,647,172,289 |
4,398,859,283 |
2,874,579,800 |
3,486,552,018 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,943,383 |
20,943,383 |
57,772,253 |
57,351,622 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
712,579,623 |
426,852,159 |
646,386,694 |
848,988,557 |
|
4. Phải trả người lao động |
126,783,206 |
106,437,206 |
237,186,206 |
127,695,978 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,778,747,679 |
2,358,652,328 |
7,350,547,946 |
2,101,462,853 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,734,897,382 |
1,796,643,645 |
2,517,521,161 |
2,487,028,480 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,398,000,000 |
42,474,500,000 |
|
20,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
170,274,909,954 |
170,330,639,121 |
170,486,943,127 |
150,486,943,127 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
477,155,000 |
477,155,000 |
477,155,000 |
477,155,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
169,335,763,890 |
169,391,493,057 |
169,447,222,224 |
149,447,222,224 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
461,991,064 |
461,991,064 |
562,565,903 |
562,565,903 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,034,850,247,500 |
1,034,873,686,173 |
1,069,098,612,250 |
1,069,750,981,540 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,034,850,247,500 |
1,034,873,686,173 |
1,069,098,612,250 |
1,069,750,981,540 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,808,309,790 |
-23,808,309,790 |
-23,808,309,790 |
-23,808,309,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,364,004,020 |
2,364,004,020 |
2,364,004,020 |
2,364,004,020 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,547,220,608 |
42,569,738,850 |
76,793,792,639 |
77,445,322,809 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
69,015,469 |
91,533,711 |
34,315,587,500 |
114,003,267 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,478,205,139 |
42,478,205,139 |
42,478,205,139 |
77,331,319,542 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
715,493,662 |
716,414,093 |
717,286,381 |
718,125,501 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,261,544,281,016 |
1,256,787,213,298 |
1,253,269,549,437 |
1,249,347,004,175 |
|