TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,106,376,279 |
147,391,731,568 |
147,657,595,535 |
207,415,767,380 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,981,273,639 |
46,619,979,920 |
12,475,217,909 |
38,210,723,997 |
|
1. Tiền |
18,100,517,987 |
46,619,979,920 |
12,475,217,909 |
38,210,723,997 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,880,755,652 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,363,855,535 |
91,422,671,276 |
126,510,251,033 |
161,441,172,317 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,302,134,660 |
87,727,623,251 |
92,783,351,687 |
53,964,787,239 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,109,587,224 |
3,033,952,000 |
13,005,997,567 |
86,169,350,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
95,952,133,651 |
661,096,025 |
720,901,779 |
1,307,035,077 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,761,247,105 |
9,349,080,372 |
8,672,126,593 |
7,763,871,066 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,019,000 |
18,314,249 |
12,209,498 |
25,938,081 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,516,336,569 |
9,114,419,169 |
8,443,570,141 |
7,521,586,031 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
219,891,536 |
216,346,954 |
216,346,954 |
216,346,954 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
993,501,215,185 |
985,833,193,574 |
981,362,007,397 |
1,065,814,953,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,630,000,000 |
36,630,000,000 |
36,630,000,000 |
36,630,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,630,000,000 |
36,630,000,000 |
36,630,000,000 |
36,630,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,537,549,121 |
134,339,578,906 |
133,143,462,505 |
131,947,346,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,963,229,225 |
2,791,956,093 |
2,622,536,775 |
2,453,117,457 |
|
- Nguyên giá |
5,404,063,576 |
5,404,063,576 |
5,404,063,576 |
5,404,063,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,440,834,351 |
-2,612,107,483 |
-2,781,526,801 |
-2,950,946,119 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
132,574,319,896 |
131,547,622,813 |
130,520,925,730 |
129,494,228,647 |
|
- Nguyên giá |
150,746,898,861 |
150,746,898,861 |
150,746,898,861 |
150,746,898,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,172,578,965 |
-19,199,276,048 |
-20,225,973,131 |
-21,252,670,214 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
434,658,632,498 |
432,187,612,703 |
429,716,592,908 |
537,312,164,022 |
|
- Nguyên giá |
460,845,940,164 |
460,845,940,164 |
460,845,940,164 |
570,912,531,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,187,307,666 |
-28,658,327,461 |
-31,129,347,256 |
-33,600,367,051 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
72,512,384,870 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
290,193,586,021 |
287,004,598,976 |
287,004,598,976 |
265,857,782,058 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
265,528,766,004 |
264,085,732,226 |
264,085,732,226 |
242,938,915,308 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,835,179,983 |
-5,581,133,250 |
-5,581,133,250 |
-5,581,133,250 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,969,062,675 |
23,159,018,119 |
22,354,968,138 |
21,555,276,081 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
126,870,385 |
85,928,806 |
50,981,802 |
20,392,722 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
23,842,192,290 |
23,073,089,313 |
22,303,986,336 |
21,534,883,359 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,140,607,591,464 |
1,133,224,925,142 |
1,129,019,602,932 |
1,273,230,720,515 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,992,909,570 |
89,030,652,848 |
85,861,443,721 |
224,864,171,310 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,002,656,015 |
11,976,144,819 |
8,730,435,692 |
12,756,008,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,340,840,962 |
3,312,209,915 |
3,896,396,965 |
4,839,129,819 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
667,435,523 |
178,653,992 |
20,943,383 |
22,923,383 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,519,663,612 |
2,728,857,685 |
992,716,680 |
1,365,151,163 |
|
4. Phải trả người lao động |
288,198,240 |
115,395,793 |
225,672,331 |
232,295,228 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,402,380,000 |
3,269,525,000 |
1,368,131,818 |
4,349,437,061 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,268,604,312 |
1,996,569,066 |
1,992,241,145 |
1,853,338,324 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
515,533,366 |
374,933,368 |
234,333,370 |
93,733,372 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
76,990,253,555 |
77,054,508,029 |
77,131,008,029 |
212,108,162,960 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
477,155,000 |
477,155,000 |
477,155,000 |
477,155,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
75,939,000,000 |
76,015,500,000 |
76,092,000,000 |
211,346,833,333 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
574,098,555 |
561,853,029 |
561,853,029 |
284,174,627 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,052,614,681,894 |
1,044,194,272,294 |
1,043,158,159,211 |
1,048,366,549,205 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,052,614,681,894 |
1,044,194,272,294 |
1,043,158,159,211 |
1,048,366,549,205 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,119,244,348 |
-8,953,383,829 |
-9,077,853,848 |
-9,077,853,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,364,360,510 |
2,364,360,510 |
2,364,360,510 |
2,364,360,510 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,743,258,500 |
37,038,392,384 |
36,128,082,932 |
41,335,552,807 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,666,199,665 |
-3,559,835,221 |
-4,470,144,673 |
737,325,202 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,077,058,835 |
40,598,227,605 |
40,598,227,605 |
40,598,227,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
594,468,232 |
713,064,229 |
711,730,617 |
712,650,736 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,140,607,591,464 |
1,133,224,925,142 |
1,129,019,602,932 |
1,273,230,720,515 |
|