MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 415,998,109,114 440,032,266,779 411,158,664,785 193,401,865,374
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,771,706,829 133,252,070,921 89,946,369,397 24,650,408,686
1. Tiền 46,771,706,829 32,512,070,921 53,796,369,396 24,650,408,686
2. Các khoản tương đương tiền 100,740,000,000 36,150,000,001
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,196,551 2,678,291,803
1. Chứng khoán kinh doanh 12,196,551 2,678,291,803
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 360,305,038,439 295,053,842,332 300,808,600,202 147,927,144,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,452,285,302 17,262,827,317 20,626,626,102 19,555,756,981
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 168,027,737,497 156,536,745,247 145,881,308,240 35,608,252,511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 150,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000,000 42,720,000,000 42,720,000,000 33,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 75,825,015,640 78,384,269,768 91,691,404,410 59,373,873,977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -110,738,550 -110,738,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,263,636 8,327,335,419 6,150,075,944
1. Hàng tồn kho 4,263,636 8,327,335,419 6,166,189,449
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,113,505
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,917,100,210 11,726,353,526 12,064,163,216 11,995,944,022
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,585,600 67,556,114 111,243,644 170,557,565
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,824,514,610 11,656,356,340 11,948,858,653 11,606,921,891
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,441,072 4,060,919 218,464,566
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 811,394,576,638 790,553,068,875 852,655,657,468 1,171,127,654,189
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 239,117,384,287 309,094,684,555 262,087,681,363 302,311,141,265
1. Tài sản cố định hữu hình 5,582,253,378 5,373,351,627 7,090,033,095 6,738,414,908
- Nguyên giá 6,559,513,576 6,559,513,576 14,986,639,032 14,986,639,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -977,260,198 -1,186,161,949 -7,896,605,937 -8,248,224,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 233,535,130,909 303,721,332,928 254,997,648,268 295,572,726,357
- Nguyên giá 233,535,130,909 304,225,221,818 256,210,130,909 305,455,989,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -503,888,890 -1,212,482,641 -9,883,263,413
III. Bất động sản đầu tư 264,150,757,738 262,813,708,681 261,492,471,508 283,165,612,634
- Nguyên giá 269,672,325,093 269,672,325,093 269,672,325,093 292,666,703,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,521,567,355 -6,858,616,412 -8,179,853,585 -9,501,090,758
IV. Tài sản dở dang dài hạn 146,445,935,507 112,464,176,533 170,341,964,641 228,167,624,116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 146,445,935,507 112,464,176,533 170,341,964,641 228,167,624,116
V. Đầu tư tài chính dài hạn 161,680,499,106 106,180,499,106 120,819,880,617 303,049,355,372
1. Đầu tư vào công ty con 42,000,000,000 42,000,000,000 11,470,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,160,000,000 32,160,000,000 24,000,000,000 213,628,054,755
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,100,000,000 33,600,000,000 85,500,000,000 89,571,420,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,579,500,894 -1,579,500,894 -150,119,383 -150,119,383
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,899,659,339 54,430,920,802
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,938,091 57,088,235
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 37,847,721,248 54,373,832,567
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,227,392,685,752 1,230,585,335,654 1,263,814,322,253 1,364,529,519,563
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 217,377,622,554 169,462,717,977 197,665,503,384 286,881,809,953
I. Nợ ngắn hạn 45,690,289,212 14,698,684,634 42,901,270,040 141,484,976,606
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,612,332,237 3,608,924,109 10,248,796,390 9,235,152,078
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 275,816 267,392,103 1,763,758,278 7,333,893,381
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,737,430,197 3,545,302,990 4,849,796,759 7,030,076,456
4. Phải trả người lao động 149,282,528 184,834,052 586,949,727 776,993,934
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,468,058,412 2,352,138,888 5,717,479,375 2,556,830,139
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 597,960,705 256,461,172 129,113,661
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,503,149,315 2,002,431,316 17,284,045,120 111,253,572,566
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 421,800,002 281,200,004 140,600,006 867,600,006
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,200,000,000 2,200,000,000 2,309,844,385 2,301,744,385
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 171,687,333,342 154,764,033,343 154,764,233,344 145,396,833,347
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 171,687,333,342 154,764,033,343 154,764,233,344 145,396,833,347
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,010,015,063,198 1,061,122,617,677 1,066,148,818,869 1,077,647,709,610
I. Vốn chủ sở hữu 1,010,015,063,198 1,061,122,617,677 1,066,148,818,869 1,077,647,709,610
1. Vốn góp của chủ sở hữu 967,765,350,000 967,765,350,000 967,765,350,000 1,011,301,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 967,765,350,000 967,765,350,000 967,765,350,000 1,011,301,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -469,161,000 -469,161,000 -469,161,000 -469,161,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,338,440,327 2,338,440,327
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,718,874,198 51,826,428,677 59,203,476,634 24,738,443,997
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,972,127,728 46,972,127,728 12,050,701,523 30,048,408,685
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,253,253,530 4,854,300,949 47,152,775,111 -5,309,964,688
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 42,000,000,000 37,310,712,908 39,738,986,286
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,227,392,685,752 1,230,585,335,654 1,263,814,322,253 1,364,529,519,563
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.