TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
415,998,109,114 |
440,032,266,779 |
411,158,664,785 |
193,401,865,374 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,771,706,829 |
133,252,070,921 |
89,946,369,397 |
24,650,408,686 |
|
1. Tiền |
46,771,706,829 |
32,512,070,921 |
53,796,369,396 |
24,650,408,686 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
100,740,000,000 |
36,150,000,001 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12,196,551 |
2,678,291,803 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
12,196,551 |
2,678,291,803 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
360,305,038,439 |
295,053,842,332 |
300,808,600,202 |
147,927,144,919 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,452,285,302 |
17,262,827,317 |
20,626,626,102 |
19,555,756,981 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
168,027,737,497 |
156,536,745,247 |
145,881,308,240 |
35,608,252,511 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
150,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000,000 |
42,720,000,000 |
42,720,000,000 |
33,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,825,015,640 |
78,384,269,768 |
91,691,404,410 |
59,373,873,977 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-110,738,550 |
-110,738,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,263,636 |
|
8,327,335,419 |
6,150,075,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,263,636 |
|
8,327,335,419 |
6,166,189,449 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-16,113,505 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,917,100,210 |
11,726,353,526 |
12,064,163,216 |
11,995,944,022 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,585,600 |
67,556,114 |
111,243,644 |
170,557,565 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,824,514,610 |
11,656,356,340 |
11,948,858,653 |
11,606,921,891 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,441,072 |
4,060,919 |
218,464,566 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
811,394,576,638 |
790,553,068,875 |
852,655,657,468 |
1,171,127,654,189 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
239,117,384,287 |
309,094,684,555 |
262,087,681,363 |
302,311,141,265 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,582,253,378 |
5,373,351,627 |
7,090,033,095 |
6,738,414,908 |
|
- Nguyên giá |
6,559,513,576 |
6,559,513,576 |
14,986,639,032 |
14,986,639,032 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-977,260,198 |
-1,186,161,949 |
-7,896,605,937 |
-8,248,224,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
233,535,130,909 |
303,721,332,928 |
254,997,648,268 |
295,572,726,357 |
|
- Nguyên giá |
233,535,130,909 |
304,225,221,818 |
256,210,130,909 |
305,455,989,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-503,888,890 |
-1,212,482,641 |
-9,883,263,413 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
264,150,757,738 |
262,813,708,681 |
261,492,471,508 |
283,165,612,634 |
|
- Nguyên giá |
269,672,325,093 |
269,672,325,093 |
269,672,325,093 |
292,666,703,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,521,567,355 |
-6,858,616,412 |
-8,179,853,585 |
-9,501,090,758 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
146,445,935,507 |
112,464,176,533 |
170,341,964,641 |
228,167,624,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
146,445,935,507 |
112,464,176,533 |
170,341,964,641 |
228,167,624,116 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
161,680,499,106 |
106,180,499,106 |
120,819,880,617 |
303,049,355,372 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
11,470,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,160,000,000 |
32,160,000,000 |
24,000,000,000 |
213,628,054,755 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
89,100,000,000 |
33,600,000,000 |
85,500,000,000 |
89,571,420,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,579,500,894 |
-1,579,500,894 |
-150,119,383 |
-150,119,383 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
37,899,659,339 |
54,430,920,802 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
51,938,091 |
57,088,235 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
37,847,721,248 |
54,373,832,567 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,227,392,685,752 |
1,230,585,335,654 |
1,263,814,322,253 |
1,364,529,519,563 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
217,377,622,554 |
169,462,717,977 |
197,665,503,384 |
286,881,809,953 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,690,289,212 |
14,698,684,634 |
42,901,270,040 |
141,484,976,606 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,612,332,237 |
3,608,924,109 |
10,248,796,390 |
9,235,152,078 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
275,816 |
267,392,103 |
1,763,758,278 |
7,333,893,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,737,430,197 |
3,545,302,990 |
4,849,796,759 |
7,030,076,456 |
|
4. Phải trả người lao động |
149,282,528 |
184,834,052 |
586,949,727 |
776,993,934 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,468,058,412 |
2,352,138,888 |
5,717,479,375 |
2,556,830,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
597,960,705 |
256,461,172 |
|
129,113,661 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,503,149,315 |
2,002,431,316 |
17,284,045,120 |
111,253,572,566 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
421,800,002 |
281,200,004 |
140,600,006 |
867,600,006 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,309,844,385 |
2,301,744,385 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
171,687,333,342 |
154,764,033,343 |
154,764,233,344 |
145,396,833,347 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
171,687,333,342 |
154,764,033,343 |
154,764,233,344 |
145,396,833,347 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,010,015,063,198 |
1,061,122,617,677 |
1,066,148,818,869 |
1,077,647,709,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,010,015,063,198 |
1,061,122,617,677 |
1,066,148,818,869 |
1,077,647,709,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
967,765,350,000 |
967,765,350,000 |
967,765,350,000 |
1,011,301,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
967,765,350,000 |
967,765,350,000 |
967,765,350,000 |
1,011,301,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2,338,440,327 |
2,338,440,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,718,874,198 |
51,826,428,677 |
59,203,476,634 |
24,738,443,997 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,972,127,728 |
46,972,127,728 |
12,050,701,523 |
30,048,408,685 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,253,253,530 |
4,854,300,949 |
47,152,775,111 |
-5,309,964,688 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
42,000,000,000 |
37,310,712,908 |
39,738,986,286 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,227,392,685,752 |
1,230,585,335,654 |
1,263,814,322,253 |
1,364,529,519,563 |
|