TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
376,173,154,445 |
450,408,837,920 |
415,998,109,114 |
440,032,266,779 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,805,658,847 |
86,261,510,911 |
46,771,706,829 |
133,252,070,921 |
|
1. Tiền |
41,805,658,847 |
86,261,510,911 |
46,771,706,829 |
32,512,070,921 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
100,740,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,115,875,659 |
354,462,842,988 |
360,305,038,439 |
295,053,842,332 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,150,609,187 |
14,389,170,318 |
16,452,285,302 |
17,262,827,317 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,554,909,552 |
160,751,534,892 |
168,027,737,497 |
156,536,745,247 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
150,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
42,720,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
128,410,356,920 |
79,322,137,778 |
75,825,015,640 |
78,384,269,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
4,263,636 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
4,263,636 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,251,619,939 |
9,684,484,021 |
8,917,100,210 |
11,726,353,526 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
477,253,789 |
1,903,276,666 |
92,585,600 |
67,556,114 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
774,366,150 |
7,781,207,355 |
8,824,514,610 |
11,656,356,340 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,441,072 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
711,416,305,015 |
760,799,339,818 |
811,394,576,638 |
790,553,068,875 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
283,873,937,789 |
237,064,973,538 |
239,117,384,287 |
309,094,684,555 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,668,806,880 |
3,529,842,629 |
5,582,253,378 |
5,373,351,627 |
|
- Nguyên giá |
4,321,513,576 |
4,321,513,576 |
6,559,513,576 |
6,559,513,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-652,706,696 |
-791,670,947 |
-977,260,198 |
-1,186,161,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
280,205,130,909 |
233,535,130,909 |
233,535,130,909 |
303,721,332,928 |
|
- Nguyên giá |
280,205,130,909 |
233,535,130,909 |
233,535,130,909 |
304,225,221,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-503,888,890 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
183,974,979,055 |
244,836,438,676 |
264,150,757,738 |
262,813,708,681 |
|
- Nguyên giá |
186,765,304,402 |
248,425,357,072 |
269,672,325,093 |
269,672,325,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,790,325,347 |
-3,588,918,396 |
-5,521,567,355 |
-6,858,616,412 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
122,339,548,608 |
135,670,088,041 |
146,445,935,507 |
112,464,176,533 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
122,339,548,608 |
135,670,088,041 |
146,445,935,507 |
112,464,176,533 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
121,227,839,563 |
143,227,839,563 |
161,680,499,106 |
106,180,499,106 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
22,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,160,000,000 |
32,160,000,000 |
32,160,000,000 |
32,160,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
89,100,000,000 |
89,100,000,000 |
89,100,000,000 |
33,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,160,437 |
-32,160,437 |
-1,579,500,894 |
-1,579,500,894 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,087,589,459,460 |
1,211,208,177,738 |
1,227,392,685,752 |
1,230,585,335,654 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
64,388,629,695 |
194,909,116,941 |
217,377,622,554 |
169,462,717,977 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,677,346,365 |
22,706,383,611 |
45,690,289,212 |
14,698,684,634 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,128,635,044 |
7,515,350,441 |
6,612,332,237 |
3,608,924,109 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,738,985 |
|
275,816 |
267,392,103 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,794,762,400 |
4,539,423,274 |
3,737,430,197 |
3,545,302,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
136,136,949 |
238,904,289 |
149,282,528 |
184,834,052 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,983,447,036 |
30,468,058,412 |
2,352,138,888 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
132,867,313 |
504,403,488 |
597,960,705 |
256,461,172 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,724,005,664 |
1,724,855,071 |
1,503,149,315 |
2,002,431,316 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,535,200,010 |
12 |
421,800,002 |
281,200,004 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,711,283,330 |
172,202,733,330 |
171,687,333,342 |
154,764,033,343 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,711,283,330 |
172,202,733,330 |
171,687,333,342 |
154,764,033,343 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,023,200,829,765 |
1,016,299,060,797 |
1,010,015,063,198 |
1,061,122,617,677 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,023,200,829,765 |
1,016,299,060,797 |
1,010,015,063,198 |
1,061,122,617,677 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
967,765,350,000 |
967,765,350,000 |
967,765,350,000 |
967,765,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
967,765,350,000 |
967,765,350,000 |
967,765,350,000 |
967,765,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,904,640,765 |
49,002,871,797 |
42,718,874,198 |
51,826,428,677 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,611,594,306 |
29,611,594,306 |
46,972,127,728 |
46,972,127,728 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,293,046,459 |
19,391,277,491 |
-4,253,253,530 |
4,854,300,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
42,000,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,087,589,459,460 |
1,211,208,177,738 |
1,227,392,685,752 |
1,230,585,335,654 |
|