MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 432,272,233,146 376,173,154,445 450,408,837,920 415,998,109,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,570,407,929 41,805,658,847 86,261,510,911 46,771,706,829
1. Tiền 5,570,407,929 41,805,658,847 86,261,510,911 46,771,706,829
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 424,689,263,557 333,115,875,659 354,462,842,988 360,305,038,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117,873,719,659 38,150,609,187 14,389,170,318 16,452,285,302
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 66,539,642,873 66,554,909,552 160,751,534,892 168,027,737,497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 140,275,901,025 128,410,356,920 79,322,137,778 75,825,015,640
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,263,636
1. Hàng tồn kho 4,263,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,012,561,660 1,251,619,939 9,684,484,021 8,917,100,210
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 628,573,583 477,253,789 1,903,276,666 92,585,600
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,383,988,077 774,366,150 7,781,207,355 8,824,514,610
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 711,667,235,313 711,416,305,015 760,799,339,818 811,394,576,638
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 284,012,902,040 283,873,937,789 237,064,973,538 239,117,384,287
1. Tài sản cố định hữu hình 3,807,771,131 3,668,806,880 3,529,842,629 5,582,253,378
- Nguyên giá 4,321,513,576 4,321,513,576 4,321,513,576 6,559,513,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -513,742,445 -652,706,696 -791,670,947 -977,260,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 280,205,130,909 280,205,130,909 233,535,130,909 233,535,130,909
- Nguyên giá 280,205,130,909 280,205,130,909 233,535,130,909 233,535,130,909
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 184,773,571,000 183,974,979,055 244,836,438,676 264,150,757,738
- Nguyên giá 186,765,304,402 186,765,304,402 248,425,357,072 269,672,325,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,991,733,402 -2,790,325,347 -3,588,918,396 -5,521,567,355
IV. Tài sản dở dang dài hạn 121,691,831,818 122,339,548,608 135,670,088,041 146,445,935,507
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 121,691,831,818 122,339,548,608 135,670,088,041 146,445,935,507
V. Đầu tư tài chính dài hạn 121,188,930,455 121,227,839,563 143,227,839,563 161,680,499,106
1. Đầu tư vào công ty con 22,000,000,000 42,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,160,000,000 32,160,000,000 32,160,000,000 32,160,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,100,000,000 89,100,000,000 89,100,000,000 89,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -71,069,545 -32,160,437 -32,160,437 -1,579,500,894
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,143,939,468,459 1,087,589,459,460 1,211,208,177,738 1,227,392,685,752
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 122,863,157,593 64,388,629,695 194,909,116,941 217,377,622,554
I. Nợ ngắn hạn 81,151,874,263 22,677,346,365 22,706,383,611 45,690,289,212
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,706,510,395 8,128,635,044 7,515,350,441 6,612,332,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,613,039 25,738,985 275,816
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,934,211,129 7,794,762,400 4,539,423,274 3,737,430,197
4. Phải trả người lao động 157,152,092 136,136,949 238,904,289 149,282,528
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,983,447,036 30,468,058,412
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 160,276,136 132,867,313 504,403,488 597,960,705
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,312,911,464 1,724,005,664 1,724,855,071 1,503,149,315
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,672,200,008 2,535,200,010 12 421,800,002
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,200,000,000 2,200,000,000 2,200,000,000 2,200,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,711,283,330 41,711,283,330 172,202,733,330 171,687,333,342
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,711,283,330 41,711,283,330 172,202,733,330 171,687,333,342
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,021,076,310,866 1,023,200,829,765 1,016,299,060,797 1,010,015,063,198
I. Vốn chủ sở hữu 1,021,076,310,866 1,023,200,829,765 1,016,299,060,797 1,010,015,063,198
1. Vốn góp của chủ sở hữu 967,765,350,000 967,765,350,000 967,765,350,000 967,765,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 967,765,350,000 967,765,350,000 967,765,350,000 967,765,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -469,161,000 -469,161,000 -469,161,000 -469,161,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,780,121,866 55,904,640,765 49,002,871,797 42,718,874,198
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,611,594,306 29,611,594,306 29,611,594,306 46,972,127,728
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,168,527,560 26,293,046,459 19,391,277,491 -4,253,253,530
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,143,939,468,459 1,087,589,459,460 1,211,208,177,738 1,227,392,685,752
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.