MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 377,464,200,936 432,272,233,146 376,173,154,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,688,205,935 5,570,407,929 41,805,658,847
1. Tiền 11,688,205,935 5,570,407,929 41,805,658,847
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 363,051,701,167 424,689,263,557 333,115,875,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,020,085,946 117,873,719,659 38,150,609,187
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 114,416,138,261 66,539,642,873 66,554,909,552
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 220,615,476,960 140,275,901,025 128,410,356,920
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,724,293,834 2,012,561,660 1,251,619,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 193,434,679 628,573,583 477,253,789
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,530,859,155 1,383,988,077 774,366,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 701,158,453,265 711,667,235,313 711,416,305,015
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 304,151,866,291 284,012,902,040 283,873,937,789
1. Tài sản cố định hữu hình 3,946,735,382 3,807,771,131 3,668,806,880
- Nguyên giá 4,321,513,576 4,321,513,576 4,321,513,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -374,778,194 -513,742,445 -652,706,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 300,205,130,909 280,205,130,909 280,205,130,909
- Nguyên giá 300,205,130,909 280,205,130,909 280,205,130,909
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 38,701,895,134 184,773,571,000 183,974,979,055
- Nguyên giá 39,576,888,574 186,765,304,402 186,765,304,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -874,993,440 -1,991,733,402 -2,790,325,347
IV. Tài sản dở dang dài hạn 222,918,396,316 121,691,831,818 122,339,548,608
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 222,918,396,318 121,691,831,818 122,339,548,608
V. Đầu tư tài chính dài hạn 135,386,295,522 121,188,930,455 121,227,839,563
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,410,000,000 32,160,000,000 32,160,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,100,000,000 89,100,000,000 89,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -123,704,478 -71,069,545 -32,160,437
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,078,622,654,201 1,143,939,468,459 1,087,589,459,460
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,388,853,539 122,863,157,593 64,388,629,695
I. Nợ ngắn hạn 42,289,303,539 81,151,874,263 22,677,346,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,481,825,214 64,706,510,395 8,128,635,044
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 222,304,254 8,613,039 25,738,985
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,063,063,179 7,934,211,129 7,794,762,400
4. Phải trả người lao động 163,752,092 157,152,092 136,136,949
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 160,276,136 132,867,313
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,233,825,464 1,312,911,464 1,724,005,664
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,924,533,336 4,672,200,008 2,535,200,010
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,200,000,000 2,200,000,000 2,200,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,099,550,000 41,711,283,330 41,711,283,330
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,099,550,000 41,711,283,330 41,711,283,330
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,000,233,800,662 1,021,076,310,866 1,023,200,829,765
I. Vốn chủ sở hữu 1,000,233,800,662 1,021,076,310,866 1,023,200,829,765
1. Vốn góp của chủ sở hữu 967,765,350,000 967,765,350,000 967,765,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 967,765,350,000 967,765,350,000 967,765,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -469,161,000 -469,161,000 -469,161,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,937,611,662 53,780,121,866 55,904,640,765
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,516,343,397 29,611,594,306 29,611,594,306
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,421,268,265 24,168,527,560 26,293,046,459
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,078,622,654,201 1,143,939,468,459 1,087,589,459,460
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.