MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,385,633,560 377,464,200,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,360,186,158 11,688,205,935
1. Tiền 5,360,186,158 11,688,205,935
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,050,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,050,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,026,233,207 363,051,701,167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,061,774,707 28,020,085,946
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,733,958,488 114,416,138,261
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,230,500,012 220,615,476,960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 949,214,195 2,724,293,834
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 260,571,319 193,434,679
2. Thuế GTGT được khấu trừ 688,642,876 2,530,859,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 546,956,843,569 701,158,453,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 18,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 289,429,161,266 304,151,866,291
1. Tài sản cố định hữu hình 115,136,266 3,946,735,382
- Nguyên giá 254,511,758 4,321,513,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,375,492 -374,778,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 289,314,025,000 300,205,130,909
- Nguyên giá 289,314,025,000 300,205,130,909
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 49,819,565,201 38,701,895,134
- Nguyên giá 50,132,895,800 39,576,888,574
- Giá trị hao mòn lũy kế -313,330,599 -874,993,440
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,447,300,701 222,918,396,316
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,447,300,701 222,918,396,318
V. Đầu tư tài chính dài hạn 151,260,816,401 135,386,295,522
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 151,260,816,401 46,410,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -123,704,478
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 667,342,477,129 1,078,622,654,201
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,332,418,162 78,388,853,539
I. Nợ ngắn hạn 41,332,418,162 42,289,303,539
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,594,850,352 12,481,825,214
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 222,304,254
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,362,324,867 4,063,063,179
4. Phải trả người lao động 106,987,342 163,752,092
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,104,255,601 1,233,825,464
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,164,000,000 21,924,533,336
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,200,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,099,550,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,099,550,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 601,186,936,633 1,000,233,800,662
I. Vốn chủ sở hữu 601,186,936,633 1,000,233,800,662
1. Vốn góp của chủ sở hữu 545,998,130,000 967,765,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 545,998,130,000 967,765,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -172,650,000 -469,161,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,361,456,633 32,937,611,662
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,816,896,638 17,516,343,397
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,544,559,995 15,421,268,265
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 667,342,477,129 1,078,622,654,201
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.