TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,385,633,560 |
|
|
377,464,200,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,360,186,158 |
|
|
11,688,205,935 |
|
1. Tiền |
5,360,186,158 |
|
|
11,688,205,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,050,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,050,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,026,233,207 |
|
|
363,051,701,167 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,061,774,707 |
|
|
28,020,085,946 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,733,958,488 |
|
|
114,416,138,261 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,230,500,012 |
|
|
220,615,476,960 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
949,214,195 |
|
|
2,724,293,834 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
260,571,319 |
|
|
193,434,679 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
688,642,876 |
|
|
2,530,859,155 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
546,956,843,569 |
|
|
701,158,453,265 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
18,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
289,429,161,266 |
|
|
304,151,866,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
115,136,266 |
|
|
3,946,735,382 |
|
- Nguyên giá |
254,511,758 |
|
|
4,321,513,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,375,492 |
|
|
-374,778,194 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
289,314,025,000 |
|
|
300,205,130,909 |
|
- Nguyên giá |
289,314,025,000 |
|
|
300,205,130,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
49,819,565,201 |
|
|
38,701,895,134 |
|
- Nguyên giá |
50,132,895,800 |
|
|
39,576,888,574 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-313,330,599 |
|
|
-874,993,440 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,447,300,701 |
|
|
222,918,396,316 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,447,300,701 |
|
|
222,918,396,318 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,260,816,401 |
|
|
135,386,295,522 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
151,260,816,401 |
|
|
46,410,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
89,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-123,704,478 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
667,342,477,129 |
|
|
1,078,622,654,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,332,418,162 |
|
|
78,388,853,539 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,332,418,162 |
|
|
42,289,303,539 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,594,850,352 |
|
|
12,481,825,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
222,304,254 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,362,324,867 |
|
|
4,063,063,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
106,987,342 |
|
|
163,752,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,104,255,601 |
|
|
1,233,825,464 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,164,000,000 |
|
|
21,924,533,336 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,200,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
36,099,550,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
36,099,550,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
601,186,936,633 |
|
|
1,000,233,800,662 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
601,186,936,633 |
|
|
1,000,233,800,662 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
545,998,130,000 |
|
|
967,765,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
545,998,130,000 |
|
|
967,765,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-172,650,000 |
|
|
-469,161,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,361,456,633 |
|
|
32,937,611,662 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,816,896,638 |
|
|
17,516,343,397 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,544,559,995 |
|
|
15,421,268,265 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
667,342,477,129 |
|
|
1,078,622,654,201 |
|