TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,285,826,025 |
167,550,113,110 |
167,550,113,110 |
167,550,113,110 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,677,465,915 |
11,698,678,192 |
11,698,678,192 |
11,698,678,192 |
|
1. Tiền |
5,677,465,915 |
11,698,678,192 |
11,698,678,192 |
11,698,678,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,100,896,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,122,812,237 |
150,894,167,545 |
150,894,167,545 |
150,894,167,545 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,829,229,199 |
81,556,811,603 |
81,556,811,603 |
81,556,811,603 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,187,163,402 |
58,829,955,936 |
58,829,955,936 |
58,829,955,936 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,106,419,636 |
10,507,400,006 |
10,507,400,006 |
10,507,400,006 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,208,182 |
8,272,727 |
8,272,727 |
8,272,727 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,208,182 |
8,272,727 |
8,272,727 |
8,272,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
339,443,691 |
4,948,994,646 |
4,948,994,646 |
4,948,994,646 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
229,275,691 |
455,345,981 |
455,345,981 |
455,345,981 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
628,812,283 |
628,812,283 |
628,812,283 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
110,168,000 |
3,864,836,382 |
3,864,836,382 |
3,864,836,382 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
348,257,201,000 |
474,294,049,984 |
474,294,049,984 |
474,294,049,984 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
299,077,201,000 |
369,753,233,583 |
369,753,233,583 |
369,753,233,583 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,397,385,041 |
14,224,224,769 |
14,224,224,769 |
14,224,224,769 |
|
- Nguyên giá |
19,345,935,933 |
14,345,420,849 |
14,345,420,849 |
14,345,420,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,948,550,892 |
-121,196,080 |
-121,196,080 |
-121,196,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
223,202,331,000 |
295,314,025,000 |
295,314,025,000 |
295,314,025,000 |
|
- Nguyên giá |
223,202,331,000 |
295,314,025,000 |
295,314,025,000 |
295,314,025,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,477,484,959 |
60,214,983,814 |
60,214,983,814 |
60,214,983,814 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,180,000,000 |
104,540,816,401 |
104,540,816,401 |
104,540,816,401 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
48,180,000,000 |
86,540,816,401 |
86,540,816,401 |
86,540,816,401 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
420,543,027,025 |
641,844,163,094 |
641,844,163,094 |
641,844,163,094 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,012,015,221 |
29,460,469,296 |
29,460,469,296 |
29,460,469,296 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,945,009,219 |
18,660,469,296 |
18,660,469,296 |
18,660,469,296 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
685,591,514 |
13,041,524,724 |
13,041,524,724 |
13,041,524,724 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,239,527,985 |
4,848,205,727 |
4,848,205,727 |
4,848,205,727 |
|
4. Phải trả người lao động |
339,557,010 |
193,622,103 |
193,622,103 |
193,622,103 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,067,006,002 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,067,006,002 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
378,531,011,804 |
587,642,376,638 |
587,642,376,638 |
587,642,376,638 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
378,531,011,804 |
587,642,376,638 |
587,642,376,638 |
587,642,376,638 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
363,998,750,000 |
545,998,130,000 |
545,998,130,000 |
545,998,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-172,650,000 |
-172,650,000 |
-172,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,532,261,804 |
41,816,896,638 |
41,816,896,638 |
41,816,896,638 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
420,543,027,025 |
641,844,163,094 |
641,844,163,094 |
641,844,163,094 |
|