1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
135,979,617,043 |
167,075,873,128 |
164,887,614,727 |
157,467,798,077 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
700,000 |
21,408,074 |
700,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
135,979,617,043 |
167,075,173,128 |
164,866,206,653 |
157,467,098,077 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,842,198,627 |
123,740,019,742 |
112,278,615,715 |
110,245,843,805 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,137,418,416 |
43,335,153,386 |
52,587,590,938 |
47,221,254,272 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
490,286,973 |
7,719,688,812 |
860,375,462 |
118,271,822,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
179,149,989 |
1,982,728,607 |
1,830,485,598 |
45,395,899,335 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
116,274,399 |
1,861,773,415 |
1,827,690,462 |
1,855,409,744 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,191,697,733 |
8,087,307,943 |
9,028,883,511 |
6,372,188,251 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,403,223,249 |
21,865,597,690 |
24,685,960,590 |
144,390,096,049 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,853,634,418 |
19,119,207,958 |
17,902,636,701 |
-30,665,106,418 |
|
12. Thu nhập khác |
14,145,846 |
159,569,472 |
792,658,632 |
397,365,313 |
|
13. Chi phí khác |
|
544,692,531 |
605,468,401 |
809,328,516 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,145,846 |
-385,123,059 |
187,190,231 |
-411,963,203 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,867,780,264 |
18,734,084,899 |
18,089,826,932 |
-31,077,069,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,934,825,153 |
4,360,796,793 |
3,619,154,860 |
-75,246,477 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,932,955,111 |
14,373,288,106 |
14,470,672,072 |
-31,001,823,144 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,376,181,750 |
12,649,505,882 |
12,485,279,110 |
-28,161,005,746 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
556,773,361 |
1,723,782,224 |
1,985,392,962 |
-2,840,817,398 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
190 |
384 |
61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|