MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 135,979,617,043 167,075,873,128 164,887,614,727 157,467,798,077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 700,000 21,408,074 700,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 135,979,617,043 167,075,173,128 164,866,206,653 157,467,098,077
4. Giá vốn hàng bán 111,842,198,627 123,740,019,742 112,278,615,715 110,245,843,805
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,137,418,416 43,335,153,386 52,587,590,938 47,221,254,272
6. Doanh thu hoạt động tài chính 490,286,973 7,719,688,812 860,375,462 118,271,822,945
7. Chi phí tài chính 179,149,989 1,982,728,607 1,830,485,598 45,395,899,335
- Trong đó: Chi phí lãi vay 116,274,399 1,861,773,415 1,827,690,462 1,855,409,744
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,191,697,733 8,087,307,943 9,028,883,511 6,372,188,251
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,403,223,249 21,865,597,690 24,685,960,590 144,390,096,049
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,853,634,418 19,119,207,958 17,902,636,701 -30,665,106,418
12. Thu nhập khác 14,145,846 159,569,472 792,658,632 397,365,313
13. Chi phí khác 544,692,531 605,468,401 809,328,516
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,145,846 -385,123,059 187,190,231 -411,963,203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,867,780,264 18,734,084,899 18,089,826,932 -31,077,069,621
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,934,825,153 4,360,796,793 3,619,154,860 -75,246,477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,932,955,111 14,373,288,106 14,470,672,072 -31,001,823,144
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,376,181,750 12,649,505,882 12,485,279,110 -28,161,005,746
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 556,773,361 1,723,782,224 1,985,392,962 -2,840,817,398
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 76 190 384 61
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.