MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,315,727,696 91,321,159,490 66,216,947,469 83,842,682,957
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,315,727,696 91,321,159,490 66,216,947,469 83,842,682,957
4. Giá vốn hàng bán 61,726,402,043 79,148,517,922 58,281,483,871 74,180,734,226
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,589,325,653 12,172,641,568 7,935,463,598 9,661,948,731
6. Doanh thu hoạt động tài chính 721,095,487 798,141,859 1,012,851,826 1,284,980,094
7. Chi phí tài chính 692,281,562 972,294,968 421,491,805 227,304,438
- Trong đó: Chi phí lãi vay 471,406,394 547,230,979 395,997,772 125,980,413
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,000,000,000 3,000,000,000
9. Chi phí bán hàng 3,049,297,071 3,700,388,591 2,112,083,811 3,071,295,643
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,990,441,518 5,285,829,660 4,398,427,291 5,174,423,076
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 578,400,989 3,012,270,208 7,016,312,517 5,473,905,668
12. Thu nhập khác 1,245,853,044 290,464,548 273,227,273
13. Chi phí khác 1,608,586,247 345,320,897 23,795,672 526,418,846
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -362,733,203 -54,856,349 -23,795,672 -253,191,573
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 215,667,786 2,957,413,859 6,992,516,845 5,220,714,095
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 135,017,142 617,360,896 346,830,063 544,289,725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 80,650,644 2,340,052,963 6,645,686,782 4,676,424,370
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,671,643 2,223,224,809 6,518,742,378 4,590,324,408
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 84,322,287 116,828,154 126,944,404 86,099,962
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,521 40 118 83
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.