1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,315,727,696 |
91,321,159,490 |
66,216,947,469 |
83,842,682,957 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,315,727,696 |
91,321,159,490 |
66,216,947,469 |
83,842,682,957 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,726,402,043 |
79,148,517,922 |
58,281,483,871 |
74,180,734,226 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,589,325,653 |
12,172,641,568 |
7,935,463,598 |
9,661,948,731 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
721,095,487 |
798,141,859 |
1,012,851,826 |
1,284,980,094 |
|
7. Chi phí tài chính |
692,281,562 |
972,294,968 |
421,491,805 |
227,304,438 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
471,406,394 |
547,230,979 |
395,997,772 |
125,980,413 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,049,297,071 |
3,700,388,591 |
2,112,083,811 |
3,071,295,643 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,990,441,518 |
5,285,829,660 |
4,398,427,291 |
5,174,423,076 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
578,400,989 |
3,012,270,208 |
7,016,312,517 |
5,473,905,668 |
|
12. Thu nhập khác |
1,245,853,044 |
290,464,548 |
|
273,227,273 |
|
13. Chi phí khác |
1,608,586,247 |
345,320,897 |
23,795,672 |
526,418,846 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-362,733,203 |
-54,856,349 |
-23,795,672 |
-253,191,573 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
215,667,786 |
2,957,413,859 |
6,992,516,845 |
5,220,714,095 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
135,017,142 |
617,360,896 |
346,830,063 |
544,289,725 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,650,644 |
2,340,052,963 |
6,645,686,782 |
4,676,424,370 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,671,643 |
2,223,224,809 |
6,518,742,378 |
4,590,324,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
84,322,287 |
116,828,154 |
126,944,404 |
86,099,962 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,521 |
40 |
118 |
83 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|