1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123,338,408,080 |
104,961,254,900 |
112,129,794,398 |
87,565,849,616 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
123,338,408,080 |
104,961,254,900 |
112,129,794,398 |
87,565,849,616 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,827,796,409 |
84,084,636,998 |
91,817,564,433 |
74,330,290,212 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,510,611,671 |
20,876,617,902 |
20,312,229,965 |
13,235,559,404 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
699,582,688 |
193,411,091 |
403,658,539 |
943,345,354 |
|
7. Chi phí tài chính |
742,331,399 |
653,927,943 |
630,784,278 |
585,456,860 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
688,116,454 |
623,218,430 |
530,154,373 |
599,839,099 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,918,158,473 |
3,911,522,572 |
3,756,914,121 |
3,378,817,845 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,168,803,779 |
5,831,704,504 |
6,255,560,302 |
4,908,906,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,380,900,708 |
10,672,873,974 |
10,072,629,803 |
5,305,723,721 |
|
12. Thu nhập khác |
100,001,381 |
125,883,726 |
|
72,724,284 |
|
13. Chi phí khác |
163,755,936 |
510,508,388 |
16,101,715 |
526,745,109 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-63,754,555 |
-384,624,662 |
-16,101,715 |
-454,020,825 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,317,146,153 |
10,288,249,312 |
10,056,528,088 |
4,851,702,896 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,366,783,629 |
2,017,284,060 |
1,926,190,634 |
1,062,492,671 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,950,362,524 |
8,270,965,252 |
8,130,337,454 |
3,789,210,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,537,791,264 |
7,964,549,284 |
7,889,723,203 |
3,753,907,700 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
412,571,260 |
306,415,968 |
240,614,251 |
35,302,525 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
172 |
144 |
142 |
67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|