MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 350,833,094,314 426,172,088,756 381,108,534,488
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 854,509,034 171,258,001 141,164,595
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 349,978,585,280 426,000,830,755 380,967,369,893
4. Giá vốn hàng bán 295,858,760,523 346,704,599,083 328,632,088,432
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,119,824,757 79,296,231,672 52,335,281,461
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,466,925,023 5,572,280,339 2,875,314,003
7. Chi phí tài chính 18,393,929,194 26,398,631,789 4,450,445,608
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,393,929,194 22,547,195,792 4,065,084,308
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 217,868,308
9. Chi phí bán hàng 18,688,859,924 18,874,683,512 14,524,627,695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,326,870,068 27,707,372,671 22,390,584,482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,091,573,628 11,887,824,039 14,062,805,987
12. Thu nhập khác 2,499,481,549 15,965,519,310 4,348,771,958
13. Chi phí khác 3,056,185,790 10,302,889,730 1,961,363,122
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -556,704,241 5,662,629,580 2,387,408,836
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,534,869,387 17,550,453,619 16,450,214,823
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,324,917,997 4,236,559,289 3,027,206,890
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,209,951,390 13,313,894,330 13,423,007,933
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,932,596,823 13,087,547,927 13,252,865,336
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 226,346,403 170,142,597
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 870 236 238
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.