1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
104,811,271,756 |
112,612,165,376 |
103,017,791,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
33,535,000 |
29,109,400 |
66,739,564 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
104,777,736,756 |
112,583,055,976 |
102,951,052,397 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
81,616,892,220 |
97,052,058,236 |
84,006,928,519 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,160,844,536 |
15,530,997,740 |
18,944,123,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,720,953,183 |
2,243,576,156 |
944,353,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,202,394,631 |
8,153,524,741 |
4,018,366,411 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,306,123,626 |
8,072,766,352 |
3,935,809,873 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,588,697,553 |
5,067,189,888 |
4,132,111,273 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,338,650,445 |
6,859,917,302 |
6,513,404,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,752,055,090 |
-2,306,058,035 |
5,224,595,326 |
|
12. Thu nhập khác |
|
157,366,629 |
18,015,496,551 |
4,600,909 |
|
13. Chi phí khác |
|
220,319,557 |
2,209,741,991 |
697,258,404 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-62,952,928 |
15,805,754,560 |
-692,657,495 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
6,689,102,162 |
13,499,696,525 |
4,531,937,831 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,057,420,939 |
2,494,678,023 |
797,468,747 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,631,681,223 |
11,005,018,502 |
3,734,469,084 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,554,392,176 |
10,835,878,151 |
3,684,597,304 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
77,289,047 |
169,140,351 |
49,871,780 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
108 |
103 |
72 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|